client acquisition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client acquisition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu hút, giành được khách hàng mới cho một doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
The process of gaining new clients or customers for a business.
Ví dụ Thực tế với 'Client acquisition'
-
"Our marketing team is focused on client acquisition this quarter."
"Đội marketing của chúng tôi đang tập trung vào việc thu hút khách hàng trong quý này."
-
"The company invested heavily in client acquisition to expand its market share."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc thu hút khách hàng để mở rộng thị phần."
-
"Effective client acquisition strategies are essential for business growth."
"Các chiến lược thu hút khách hàng hiệu quả là rất cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Client acquisition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: client acquisition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Client acquisition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và marketing, nhấn mạnh vào các chiến lược và hoạt động nhằm tăng trưởng số lượng khách hàng. Nó bao hàm các hoạt động từ nhận diện khách hàng tiềm năng, tiếp cận, thuyết phục họ trở thành khách hàng trả tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Thường dùng để chỉ mục đích của việc thu hút khách hàng (ví dụ: 'client acquisition for a new product').
* **through:** Chỉ phương tiện hoặc kênh sử dụng để thu hút (ví dụ: 'client acquisition through social media').
* **via:** Tương tự như 'through', nhấn mạnh vào kênh hoặc phương tiện (ví dụ: 'client acquisition via email marketing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Client acquisition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.