(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marketing funnel
B2

marketing funnel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phễu marketing phễu bán hàng (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketing funnel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biểu diễn trực quan về hành trình của khách hàng, mô tả quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền. Nó thường bao gồm các giai đoạn như nhận biết, quan tâm, cân nhắc, ý định, đánh giá và mua hàng.

Definition (English Meaning)

A visual representation of the customer journey, depicting the process of turning potential customers into paying customers. It typically consists of stages like awareness, interest, consideration, intention, evaluation, and purchase.

Ví dụ Thực tế với 'Marketing funnel'

  • "The marketing team is focused on optimizing the marketing funnel to increase conversion rates."

    "Đội ngũ marketing đang tập trung vào việc tối ưu hóa marketing funnel để tăng tỷ lệ chuyển đổi."

  • "Analyzing the marketing funnel helps identify areas where potential customers are dropping off."

    "Phân tích marketing funnel giúp xác định các khu vực mà khách hàng tiềm năng bỏ dở."

  • "A well-designed marketing funnel can significantly improve sales performance."

    "Một marketing funnel được thiết kế tốt có thể cải thiện đáng kể hiệu suất bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marketing funnel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marketing funnel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Marketing funnel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marketing funnel mô tả hành trình khách hàng đi qua trước khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Các giai đoạn có thể khác nhau tùy theo mô hình và ngành, nhưng mục tiêu chung là hướng dẫn khách hàng tiềm năng thông qua các bước để đưa ra quyết định mua hàng. Thường được sử dụng để phân tích và tối ưu hóa các chiến dịch marketing.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through in

Marketing funnel được sử dụng 'through' các chiến dịch marketing để dẫn dắt khách hàng tiềm năng. Khách hàng tiềm năng di chuyển 'in' các giai đoạn của marketing funnel.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketing funnel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)