(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retention rate
B2

retention rate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ giữ chân tỷ lệ duy trì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retention rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ duy trì; phần trăm khách hàng, nhân viên hoặc đối tượng khác tiếp tục gắn bó với một công ty, dịch vụ hoặc tổ chức giáo dục trong một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

The percentage of customers, employees, or other subjects who remain with a company, service, or educational institution over a given period.

Ví dụ Thực tế với 'Retention rate'

  • "The company's retention rate has increased significantly after implementing the new employee benefits program."

    "Tỷ lệ duy trì nhân viên của công ty đã tăng lên đáng kể sau khi triển khai chương trình phúc lợi mới cho nhân viên."

  • "A high retention rate indicates that the company is successful in keeping its customers satisfied."

    "Tỷ lệ duy trì cao cho thấy công ty thành công trong việc giữ cho khách hàng hài lòng."

  • "The human resources department is focused on improving the employee retention rate."

    "Bộ phận nhân sự đang tập trung vào việc cải thiện tỷ lệ duy trì nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retention rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retention rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customer retention rate(tỷ lệ duy trì khách hàng)
employee retention rate(tỷ lệ duy trì nhân viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị nhân sự Marketing Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Retention rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Retention rate" là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự thành công của một tổ chức trong việc giữ chân khách hàng, nhân viên hoặc học sinh/sinh viên. Nó thường được sử dụng để đo lường lòng trung thành và sự hài lòng. Khác với "churn rate" (tỷ lệ rời bỏ), retention rate đo lường những người *ở lại* chứ không phải những người *rời đi*.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Retention rate of" thường được dùng để chỉ đối tượng được duy trì (ví dụ: retention rate of customers, retention rate of employees). Ví dụ: "The retention rate of customers increased to 80%." (Tỷ lệ duy trì khách hàng đã tăng lên 80%).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retention rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)