ship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tàu, thuyền lớn để chở người hoặc hàng hóa bằng đường biển.
Definition (English Meaning)
A large boat for transporting people or goods by sea.
Ví dụ Thực tế với 'Ship'
-
"The ship sailed across the Atlantic."
"Con tàu đã vượt Đại Tây Dương."
-
"The company ships thousands of packages every day."
"Công ty vận chuyển hàng ngàn gói hàng mỗi ngày."
-
"He booked a cabin on the ship."
"Anh ấy đã đặt một cabin trên tàu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ship
- Verb: ship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ship' thường được dùng để chỉ các loại tàu lớn, đặc biệt là tàu biển. Nó khác với 'boat' vốn có thể là bất kỳ phương tiện nổi nào, kể cả những chiếc thuyền nhỏ. 'Vessel' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả 'ship' và 'boat'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' thường dùng để chỉ việc ở trên tàu (ví dụ: on the ship). 'In' có thể dùng để chỉ việc ở bên trong tàu (ví dụ: in the ship's hold).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ship'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company ships products worldwide.
|
Công ty vận chuyển sản phẩm trên toàn thế giới. |
| Phủ định |
The ship does not sail every day.
|
Con tàu không ra khơi mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Does the company ship internationally?
|
Công ty có vận chuyển quốc tế không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be shipping the goods next week.
|
Công ty sẽ vận chuyển hàng hóa vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be shipping the package until they receive confirmation.
|
Họ sẽ không vận chuyển kiện hàng cho đến khi họ nhận được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Will they be shipping the new model of the ship by next year?
|
Liệu họ có vận chuyển mô hình tàu mới vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new port is finished, they will have been shipping goods for over a decade.
|
Vào thời điểm cảng mới hoàn thành, họ sẽ đã vận chuyển hàng hóa được hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been shipping products internationally for very long.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa vận chuyển sản phẩm ra quốc tế được lâu. |
| Nghi vấn |
Will the cruise ship have been sailing for a week by the time it reaches its destination?
|
Liệu tàu du lịch sẽ đã đi được một tuần khi nó đến đích đến không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was shipping the goods overseas last week.
|
Công ty đã và đang vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài vào tuần trước. |
| Phủ định |
They were not shipping the parts on time yesterday.
|
Họ đã không vận chuyển các bộ phận đúng giờ vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Were they shipping the new model ship to the museum?
|
Có phải họ đã và đang vận chuyển mô hình tàu mới đến bảo tàng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had shipped the goods before the storm arrived.
|
Họ đã vận chuyển hàng hóa trước khi cơn bão đến. |
| Phủ định |
She hadn't shipped the package when I called.
|
Cô ấy đã không gửi gói hàng khi tôi gọi. |
| Nghi vấn |
Had the company shipped the order before the customer complained?
|
Công ty đã giao đơn hàng trước khi khách hàng phàn nàn chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to ship goods across the ocean when he was younger.
|
Ông tôi đã từng vận chuyển hàng hóa qua đại dương khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
They didn't use to ship orders internationally, but now they do.
|
Họ đã không từng vận chuyển các đơn hàng ra quốc tế, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did people use to ship letters by boat before airplanes were common?
|
Có phải mọi người đã từng gửi thư bằng thuyền trước khi máy bay trở nên phổ biến không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they would ship the package sooner.
|
Tôi ước họ sẽ giao kiện hàng sớm hơn. |
| Phủ định |
If only the company hadn't shipped the wrong items.
|
Giá mà công ty không gửi nhầm hàng hóa. |
| Nghi vấn |
I wish the shipping company could provide a better tracking system.
|
Tôi ước công ty vận chuyển có thể cung cấp một hệ thống theo dõi tốt hơn. |