(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutters
B1

cutters

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ cắt máy cắt dao cắt răng cửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutters'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để cắt một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

Tools or devices used for cutting something.

Ví dụ Thực tế với 'Cutters'

  • "The tailor used special cutters to cut the fabric."

    "Người thợ may đã sử dụng những chiếc máy cắt đặc biệt để cắt vải."

  • "These cutters are designed for precise work."

    "Những dụng cụ cắt này được thiết kế cho công việc chính xác."

  • "The dentist uses special cutters to shape the dental filling."

    "Nha sĩ sử dụng các dụng cụ cắt đặc biệt để tạo hình miếng trám răng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutters'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cutters
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cutting tools(công cụ cắt)
blades(lưỡi dao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

saws(cưa)
scissors(kéo)
knives(dao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cutters'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Cutters" thường được sử dụng để chỉ một nhóm các công cụ cắt hoặc một loại công cụ cắt cụ thể. Nó có thể đề cập đến dao, kéo, máy cắt, v.v. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể cần làm rõ loại công cụ cắt nào đang được đề cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutters'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)