cutters
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để cắt một thứ gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Cutters'
-
"The tailor used special cutters to cut the fabric."
"Người thợ may đã sử dụng những chiếc máy cắt đặc biệt để cắt vải."
-
"These cutters are designed for precise work."
"Những dụng cụ cắt này được thiết kế cho công việc chính xác."
-
"The dentist uses special cutters to shape the dental filling."
"Nha sĩ sử dụng các dụng cụ cắt đặc biệt để tạo hình miếng trám răng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cutters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cutters
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cutters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Cutters" thường được sử dụng để chỉ một nhóm các công cụ cắt hoặc một loại công cụ cắt cụ thể. Nó có thể đề cập đến dao, kéo, máy cắt, v.v. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể cần làm rõ loại công cụ cắt nào đang được đề cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutters'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.