cyanide salt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyanide salt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại muối chứa anion cyanide (CN−).
Ví dụ Thực tế với 'Cyanide salt'
-
"Potassium cyanide is a cyanide salt commonly used in gold mining."
"Kali xyanua là một muối xyanua thường được sử dụng trong khai thác vàng."
-
"The miners used cyanide salt to extract gold from the ore."
"Những người thợ mỏ đã sử dụng muối xyanua để chiết vàng từ quặng."
-
"Accidental ingestion of cyanide salt can be fatal."
"Nuốt phải muối xyanua do tai nạn có thể gây tử vong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyanide salt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cyanide salt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyanide salt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học độc hại, đặc biệt là natri xyanua (sodium cyanide) và kali xyanua (potassium cyanide). Lưu ý rằng không phải tất cả các muối xyanua đều nguy hiểm như nhau, nhưng nhìn chung cần được xử lý cẩn thận. Cụm từ này nhấn mạnh đến tính chất muối (salt) của hợp chất xyanua, có nghĩa là nó là một hợp chất ion được hình thành từ sự kết hợp của ion xyanua với một cation khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cyanide salt of': Chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của muối xyanua (ví dụ: 'cyanide salt of potassium'). 'Cyanide salt with': Chỉ sự kết hợp của muối xyanua với chất khác (ví dụ: 'cyanide salt with impurities').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyanide salt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.