salt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Muối, một chất rắn kết tinh màu trắng được sử dụng đặc biệt để tạo hương vị hoặc bảo quản thực phẩm.
Definition (English Meaning)
A white crystalline solid that is used especially to flavor or preserve food.
Ví dụ Thực tế với 'Salt'
-
"Please pass the salt."
"Làm ơn đưa tôi lọ muối."
-
"The Dead Sea is very high in salt content."
"Biển Chết có hàm lượng muối rất cao."
-
"He took the criticism with a grain of salt."
"Anh ấy đón nhận lời chỉ trích một cách dè dặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salt
- Verb: salt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muối ăn là loại muối phổ biến nhất, còn được gọi là natri clorua (NaCl). 'Salt' có thể chỉ các loại muối khác trong hóa học, nhưng trong ngữ cảnh thông thường, nó thường ám chỉ muối ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: chỉ việc thêm muối vào cái gì đó (e.g., Season the soup with salt). * in: chỉ việc chứa muối (e.g., This water is high in salt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salt'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should salt the meat before grilling it.
|
Bạn nên ướp muối thịt trước khi nướng. |
| Phủ định |
We must not salt the fish too much; it's already quite salty.
|
Chúng ta không được ướp quá nhiều muối vào cá; nó đã khá mặn rồi. |
| Nghi vấn |
Could you salt this dish for me, please?
|
Bạn có thể nêm muối món này giúp tôi được không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I salted the meat, it would taste better.
|
Nếu tôi ướp muối thịt, nó sẽ ngon hơn. |
| Phủ định |
If she didn't add salt to the soup, it wouldn't have any flavor.
|
Nếu cô ấy không thêm muối vào súp, nó sẽ không có vị gì cả. |
| Nghi vấn |
Would you use less salt if you had high blood pressure?
|
Bạn có sử dụng ít muối hơn không nếu bạn bị huyết áp cao? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had salted the meat more generously, the stew would have tasted much better.
|
Nếu tôi đã ướp muối thịt hào phóng hơn, món hầm đã có vị ngon hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the chef hadn't salted the soup so heavily, the customers would have enjoyed it more.
|
Nếu đầu bếp không ướp quá nhiều muối vào súp, khách hàng đã thích nó hơn. |
| Nghi vấn |
Would the dish have been more palatable if you had salted it less?
|
Món ăn có dễ ăn hơn không nếu bạn ướp ít muối hơn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He salts his food every day.
|
Anh ấy nêm muối vào thức ăn của mình mỗi ngày. |
| Phủ định |
Does she not salt the vegetables?
|
Cô ấy không nêm muối vào rau à? |
| Nghi vấn |
Is there salt in the soup?
|
Có muối trong súp không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have salted the meat.
|
Trước khi khách đến, cô ấy sẽ đã ướp muối thịt. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have salted the roads, even if it snows.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ chưa rải muối lên đường, ngay cả khi có tuyết. |
| Nghi vấn |
Will the chef have salted the soup before the customers taste it?
|
Đầu bếp sẽ đã nêm muối vào súp trước khi khách hàng nếm thử chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He salts his food at every meal.
|
Anh ấy rắc muối vào thức ăn của mình trong mỗi bữa ăn. |
| Phủ định |
She does not salt the potatoes because she prefers them natural.
|
Cô ấy không ướp muối khoai tây vì cô ấy thích chúng tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Do they salt the meat before cooking it?
|
Họ có ướp muối thịt trước khi nấu không? |