cyber warfare
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyber warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng công nghệ máy tính để phá hoại các hoạt động của một quốc gia hoặc tổ chức, đặc biệt là tấn công có chủ đích vào các hệ thống thông tin cho các mục đích chiến lược hoặc quân sự.
Definition (English Meaning)
The use of computer technology to disrupt the activities of a state or organization, especially the deliberate attacking of information systems for strategic or military purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Cyber warfare'
-
"Cyber warfare poses a significant threat to national security."
"Chiến tranh mạng đặt ra một mối đe dọa đáng kể đối với an ninh quốc gia."
-
"The government is investing heavily in cyber warfare capabilities."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào khả năng chiến tranh mạng."
-
"Cyber warfare can disrupt essential services like power and water."
"Chiến tranh mạng có thể làm gián đoạn các dịch vụ thiết yếu như điện và nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyber warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cyber warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyber warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cyber warfare thường bao gồm các hoạt động như gián điệp mạng, phá hoại cơ sở hạ tầng quan trọng, đánh cắp dữ liệu nhạy cảm và tuyên truyền thông tin sai lệch. Nó khác với các hình thức chiến tranh truyền thống ở chỗ nó diễn ra trong không gian mạng, sử dụng các công cụ và kỹ thuật số. Cần phân biệt với 'cybercrime', vốn mang tính chất tội phạm cá nhân hoặc tài chính hơn là có mục đích chính trị hoặc quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in cyber warfare': đề cập đến môi trường hoặc lĩnh vực nơi chiến tranh mạng diễn ra. Ví dụ: 'The skills needed in cyber warfare are constantly evolving.'
'against cyber warfare': ám chỉ việc phòng thủ hoặc chống lại các cuộc tấn công mạng. Ví dụ: 'Nations must develop strong defenses against cyber warfare.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyber warfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.