(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyclic
B2

cyclic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chu kỳ tuần hoàn dạng vòng (trong hóa học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyclic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

diễn ra theo chu kỳ; lặp lại đều đặn

Definition (English Meaning)

occurring in cycles; recurring regularly

Ví dụ Thực tế với 'Cyclic'

  • "The seasons are cyclic, repeating every year."

    "Các mùa là có tính chu kỳ, lặp lại mỗi năm."

  • "The stock market experiences cyclic ups and downs."

    "Thị trường chứng khoán trải qua những thăng trầm theo chu kỳ."

  • "Cyclic AMP plays a vital role in many cellular processes."

    "Cyclic AMP đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyclic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cyclic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cycle(chu kỳ)
oscillation(dao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Cyclic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cyclic' thường được dùng để mô tả các quá trình, hiện tượng lặp đi lặp lại theo một chu kỳ nhất định. Nó nhấn mạnh tính định kỳ và có thể dự đoán được của sự kiện. Không nên nhầm lẫn với 'circular' (dạng tròn), vì 'cyclic' đề cập đến sự lặp lại theo thời gian hoặc trình tự, không nhất thiết phải theo hình tròn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Cụm 'cyclic in' thường được dùng để chỉ sự lặp lại theo chu kỳ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'cyclic in nature' (mang tính chu kỳ trong tự nhiên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyclic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the seasons follow a cyclic pattern, each year brings unique weather events.
Mặc dù các mùa tuân theo một mô hình tuần hoàn, mỗi năm mang đến những sự kiện thời tiết độc đáo.
Phủ định
Even though the market seems cyclic at times, it doesn't always repeat the same trends.
Mặc dù thị trường đôi khi có vẻ mang tính chu kỳ, nhưng nó không phải lúc nào cũng lặp lại các xu hướng giống nhau.
Nghi vấn
Since the system operates in a cyclic manner, is it possible to predict its future behavior?
Vì hệ thống hoạt động theo cách tuần hoàn, liệu có thể dự đoán hành vi tương lai của nó không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the next comet appears, scientists will have been studying its cyclic orbit for decades.
Vào thời điểm sao chổi tiếp theo xuất hiện, các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu quỹ đạo tuần hoàn của nó trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
By next year, the economy won't have been experiencing a cyclic upturn for very long.
Đến năm sau, nền kinh tế sẽ không trải qua một sự tăng trưởng theo chu kỳ trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Will the company have been relying on cyclic sales patterns for their predictions?
Liệu công ty có đang dựa vào các mô hình bán hàng theo chu kỳ để dự đoán của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)