cyclic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyclic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
diễn ra theo chu kỳ; lặp lại đều đặn
Ví dụ Thực tế với 'Cyclic'
-
"The seasons are cyclic, repeating every year."
"Các mùa là có tính chu kỳ, lặp lại mỗi năm."
-
"The stock market experiences cyclic ups and downs."
"Thị trường chứng khoán trải qua những thăng trầm theo chu kỳ."
-
"Cyclic AMP plays a vital role in many cellular processes."
"Cyclic AMP đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyclic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cyclic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyclic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cyclic' thường được dùng để mô tả các quá trình, hiện tượng lặp đi lặp lại theo một chu kỳ nhất định. Nó nhấn mạnh tính định kỳ và có thể dự đoán được của sự kiện. Không nên nhầm lẫn với 'circular' (dạng tròn), vì 'cyclic' đề cập đến sự lặp lại theo thời gian hoặc trình tự, không nhất thiết phải theo hình tròn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm 'cyclic in' thường được dùng để chỉ sự lặp lại theo chu kỳ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'cyclic in nature' (mang tính chu kỳ trong tự nhiên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyclic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the seasons follow a cyclic pattern, each year brings unique weather events.
|
Mặc dù các mùa tuân theo một mô hình tuần hoàn, mỗi năm mang đến những sự kiện thời tiết độc đáo. |
| Phủ định |
Even though the market seems cyclic at times, it doesn't always repeat the same trends.
|
Mặc dù thị trường đôi khi có vẻ mang tính chu kỳ, nhưng nó không phải lúc nào cũng lặp lại các xu hướng giống nhau. |
| Nghi vấn |
Since the system operates in a cyclic manner, is it possible to predict its future behavior?
|
Vì hệ thống hoạt động theo cách tuần hoàn, liệu có thể dự đoán hành vi tương lai của nó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next comet appears, scientists will have been studying its cyclic orbit for decades.
|
Vào thời điểm sao chổi tiếp theo xuất hiện, các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu quỹ đạo tuần hoàn của nó trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
By next year, the economy won't have been experiencing a cyclic upturn for very long.
|
Đến năm sau, nền kinh tế sẽ không trải qua một sự tăng trưởng theo chu kỳ trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will the company have been relying on cyclic sales patterns for their predictions?
|
Liệu công ty có đang dựa vào các mô hình bán hàng theo chu kỳ để dự đoán của họ không? |