recurring
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra lại một cách định kỳ hoặc lặp đi lặp lại.
Definition (English Meaning)
Occurring again periodically or repeatedly.
Ví dụ Thực tế với 'Recurring'
-
"She has a recurring dream about falling off a cliff."
"Cô ấy có một giấc mơ lặp đi lặp lại về việc rơi khỏi vách đá."
-
"Recurring expenses need to be accounted for in the budget."
"Các chi phí định kỳ cần được tính đến trong ngân sách."
-
"The company is facing recurring problems with its supply chain."
"Công ty đang đối mặt với các vấn đề lặp đi lặp lại với chuỗi cung ứng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recurring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recur
- Adjective: recurring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recurring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'recurring' mô tả một sự kiện, vấn đề, hoặc hiện tượng xảy ra nhiều lần, thường xuyên và có thể dự đoán được (hoặc không hoàn toàn dự đoán được, nhưng đã từng xảy ra trước đó). Nó nhấn mạnh tính lặp lại của sự việc. So với 'repeated', 'recurring' mang tính chính thức hơn và thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến vấn đề, bệnh tật, hoặc các sự kiện định kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'recurring in': Thường dùng khi nói về nơi hoặc thời gian mà sự việc lặp lại. Ví dụ: 'The problem is recurring in different areas.' ('Vấn đề đang tái diễn ở nhiều khu vực khác nhau.')
'recurring throughout': Thường dùng khi nói về một khoảng thời gian dài mà sự việc lặp lại trong suốt khoảng thời gian đó. Ví dụ: 'The theme of betrayal is recurring throughout the novel.' ('Chủ đề về sự phản bội tái diễn xuyên suốt cuốn tiểu thuyết.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurring'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recurring fee is due next week.
|
Khoản phí định kỳ đến hạn vào tuần tới. |
| Phủ định |
There isn't a recurring problem with the software.
|
Không có vấn đề định kỳ với phần mềm. |
| Nghi vấn |
Is there a recurring event in the calendar?
|
Có sự kiện định kỳ nào trong lịch không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recurring charges on my credit card statement are quite annoying.
|
Các khoản phí định kỳ trên bảng sao kê thẻ tín dụng của tôi khá khó chịu. |
| Phủ định |
Is the issue of recurring errors not addressed in the software update?
|
Vấn đề lỗi lặp lại có phải không được giải quyết trong bản cập nhật phần mềm không? |
| Nghi vấn |
Are the recurring meetings really necessary, or could some be handled via email?
|
Các cuộc họp định kỳ có thực sự cần thiết hay một số có thể được xử lý qua email không? |