(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recurring
B2

recurring

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lặp đi lặp lại tái diễn định kỳ thường xuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra lại một cách định kỳ hoặc lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

Occurring again periodically or repeatedly.

Ví dụ Thực tế với 'Recurring'

  • "She has a recurring dream about falling off a cliff."

    "Cô ấy có một giấc mơ lặp đi lặp lại về việc rơi khỏi vách đá."

  • "Recurring expenses need to be accounted for in the budget."

    "Các chi phí định kỳ cần được tính đến trong ngân sách."

  • "The company is facing recurring problems with its supply chain."

    "Công ty đang đối mặt với các vấn đề lặp đi lặp lại với chuỗi cung ứng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recurring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recur
  • Adjective: recurring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

one-time(một lần)
isolated(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

cyclical(tính chu kỳ)
seasonal(theo mùa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Recurring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'recurring' mô tả một sự kiện, vấn đề, hoặc hiện tượng xảy ra nhiều lần, thường xuyên và có thể dự đoán được (hoặc không hoàn toàn dự đoán được, nhưng đã từng xảy ra trước đó). Nó nhấn mạnh tính lặp lại của sự việc. So với 'repeated', 'recurring' mang tính chính thức hơn và thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến vấn đề, bệnh tật, hoặc các sự kiện định kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in throughout

'recurring in': Thường dùng khi nói về nơi hoặc thời gian mà sự việc lặp lại. Ví dụ: 'The problem is recurring in different areas.' ('Vấn đề đang tái diễn ở nhiều khu vực khác nhau.')
'recurring throughout': Thường dùng khi nói về một khoảng thời gian dài mà sự việc lặp lại trong suốt khoảng thời gian đó. Ví dụ: 'The theme of betrayal is recurring throughout the novel.' ('Chủ đề về sự phản bội tái diễn xuyên suốt cuốn tiểu thuyết.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurring'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recurring fee is due next week.
Khoản phí định kỳ đến hạn vào tuần tới.
Phủ định
There isn't a recurring problem with the software.
Không có vấn đề định kỳ với phần mềm.
Nghi vấn
Is there a recurring event in the calendar?
Có sự kiện định kỳ nào trong lịch không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recurring charges on my credit card statement are quite annoying.
Các khoản phí định kỳ trên bảng sao kê thẻ tín dụng của tôi khá khó chịu.
Phủ định
Is the issue of recurring errors not addressed in the software update?
Vấn đề lỗi lặp lại có phải không được giải quyết trong bản cập nhật phần mềm không?
Nghi vấn
Are the recurring meetings really necessary, or could some be handled via email?
Các cuộc họp định kỳ có thực sự cần thiết hay một số có thể được xử lý qua email không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)