(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cytokine storm
C1

cytokine storm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơn bão cytokine phản ứng cytokine quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytokine storm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng miễn dịch nghiêm trọng trong đó cơ thể giải phóng quá nhiều cytokine vào máu quá nhanh. Cytokine là các protein nhỏ đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, nhưng khi có quá nhiều được giải phóng, chúng có thể gây hại cho cơ thể.

Definition (English Meaning)

A severe immune reaction in which the body releases too many cytokines into the blood too quickly. Cytokines are small proteins that play a vital role in the immune system, but when too many are released, they can harm the body.

Ví dụ Thực tế với 'Cytokine storm'

  • "The patient developed a cytokine storm as a result of the viral infection."

    "Bệnh nhân đã phát triển một cơn bão cytokine do nhiễm virus."

  • "Cytokine storms are a major concern in patients with severe COVID-19."

    "Cơn bão cytokine là một mối lo ngại lớn ở những bệnh nhân mắc COVID-19 nghiêm trọng."

  • "Researchers are working to develop therapies to prevent or mitigate cytokine storms."

    "Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển các liệu pháp để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu cơn bão cytokine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cytokine storm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cytokine storm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypercytokinemia(tăng cytokine máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cytokine storm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơn bão cytokine là một phản ứng miễn dịch quá mức, trái ngược với một phản ứng miễn dịch bình thường, có kiểm soát. Nó thường liên quan đến nhiễm trùng nghiêm trọng, bệnh tự miễn dịch và các bệnh khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during associated with

Các giới từ này được sử dụng để chỉ vị trí (trong máu - 'in the blood'), thời gian ('during an infection'), hoặc mối liên hệ ('associated with a disease'). Ví dụ: 'cytokine storm in the lungs', 'cytokine storm during influenza', 'cytokine storm associated with sepsis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytokine storm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)