dairy-free
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dairy-free'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chứa sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
Definition (English Meaning)
Not containing any milk or milk products.
Ví dụ Thực tế với 'Dairy-free'
-
"This cake is dairy-free, so it's suitable for vegans."
"Cái bánh này không chứa sữa, vì vậy nó phù hợp cho người ăn chay trường."
-
"I need to find some dairy-free recipes."
"Tôi cần tìm một vài công thức nấu ăn không chứa sữa."
-
"Dairy-free cheese can be made from soy or nuts."
"Phô mai không chứa sữa có thể được làm từ đậu nành hoặc các loại hạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dairy-free'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dairy-free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dairy-free'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Dairy-free” thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm phù hợp cho những người bị dị ứng sữa, không dung nạp lactose hoặc theo chế độ ăn thuần chay (vegan). Nó nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của các thành phần từ sữa. Cần phân biệt với “lactose-free” (không chứa lactose), chỉ loại bỏ đường lactose chứ không phải tất cả các thành phần sữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dairy-free'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This restaurant offers many dairy-free options.
|
Nhà hàng này cung cấp nhiều lựa chọn không chứa sữa. |
| Phủ định |
This cake is not dairy-free.
|
Cái bánh này không phải là không chứa sữa. |
| Nghi vấn |
Are there any dairy-free desserts available?
|
Có món tráng miệng nào không chứa sữa không? |