dairy output
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dairy output'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản lượng sữa và các sản phẩm từ sữa được sản xuất bởi một trang trại hoặc khu vực chăn nuôi bò sữa.
Definition (English Meaning)
The amount of milk and milk products produced by a dairy farm or region.
Ví dụ Thực tế với 'Dairy output'
-
"The country has seen a significant increase in dairy output over the past decade."
"Quốc gia này đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong sản lượng sữa trong thập kỷ qua."
-
"Government subsidies have helped to boost dairy output."
"Các khoản trợ cấp của chính phủ đã giúp thúc đẩy sản lượng sữa."
-
"The report analyzes the dairy output of various European countries."
"Báo cáo phân tích sản lượng sữa của nhiều quốc gia châu Âu khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dairy output'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dairy output (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dairy output'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dairy output' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, nông nghiệp để chỉ tổng sản lượng các sản phẩm từ sữa như sữa tươi, sữa chua, phô mai, bơ... Nó khác với 'milk production' vì 'dairy output' bao gồm cả các sản phẩm chế biến từ sữa, không chỉ sữa tươi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta thường nói về sản lượng của một khu vực cụ thể: 'the dairy output of California'. Khi dùng 'in', ta có thể chỉ sự tăng trưởng hoặc giảm sút: 'the increase in dairy output'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dairy output'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.