dairy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dairy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà hoặc phòng nơi sữa được lưu trữ và chế biến thành bơ và phô mai.
Definition (English Meaning)
A building or room where milk is stored and made into butter and cheese.
Ví dụ Thực tế với 'Dairy'
-
"The milk is kept cold in the dairy."
"Sữa được giữ lạnh trong phòng làm sữa."
-
"The dairy industry is a significant part of the local economy."
"Ngành công nghiệp sữa là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương."
-
"Are these dairy-free?"
"Những thứ này có không chứa sữa không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Dairy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dairy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ nơi sản xuất các sản phẩm từ sữa quy mô nhỏ. Trong các ngữ cảnh lớn hơn, nhà máy chế biến sữa (dairy plant/factory) được sử dụng phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“in the dairy” thường được dùng để chỉ bên trong một khu vực hoặc tòa nhà chuyên dụng để sản xuất hoặc bảo quản sản phẩm sữa. “at the dairy” thường được sử dụng để chỉ vị trí của một cơ sở sản xuất sữa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dairy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.