(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dairy
A2

dairy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm từ sữa ngành sữa sữa (nói chung)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dairy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc phòng nơi sữa được lưu trữ và chế biến thành bơ và phô mai.

Definition (English Meaning)

A building or room where milk is stored and made into butter and cheese.

Ví dụ Thực tế với 'Dairy'

  • "The milk is kept cold in the dairy."

    "Sữa được giữ lạnh trong phòng làm sữa."

  • "The dairy industry is a significant part of the local economy."

    "Ngành công nghiệp sữa là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương."

  • "Are these dairy-free?"

    "Những thứ này có không chứa sữa không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dairy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

creamery(xưởng kem)
milk(sữa)
cheese(phô mai)
butter(bơ)
yogurt(sữa chua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Dairy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ nơi sản xuất các sản phẩm từ sữa quy mô nhỏ. Trong các ngữ cảnh lớn hơn, nhà máy chế biến sữa (dairy plant/factory) được sử dụng phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

“in the dairy” thường được dùng để chỉ bên trong một khu vực hoặc tòa nhà chuyên dụng để sản xuất hoặc bảo quản sản phẩm sữa. “at the dairy” thường được sử dụng để chỉ vị trí của một cơ sở sản xuất sữa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dairy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)