(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ input
A2

input

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu đầu vào sự đóng góp ý kiến đóng góp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Input'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu đưa vào; sự đóng góp; yếu tố đầu vào.

Definition (English Meaning)

Something put into a system or process, especially in order to achieve a result.

Ví dụ Thực tế với 'Input'

  • "The computer requires user input to function properly."

    "Máy tính cần dữ liệu đầu vào từ người dùng để hoạt động bình thường."

  • "Your input is valuable to the team."

    "Đóng góp của bạn rất có giá trị đối với nhóm."

  • "Please input your password."

    "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Input'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Input'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Với nghĩa 'dữ liệu đưa vào', 'input' thường chỉ thông tin được nhập vào máy tính hoặc hệ thống. Với nghĩa 'sự đóng góp', nó ám chỉ ý kiến, lời khuyên hoặc nỗ lực đóng góp vào một hoạt động hoặc dự án. Cần phân biệt với 'output' (đầu ra).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

'input into' dùng để chỉ việc đưa thông tin vào một hệ thống hoặc quy trình. 'input on' thường dùng để chỉ ý kiến, phản hồi về một vấn đề gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Input'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)