output
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Output'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng hoặc khối lượng sản phẩm được tạo ra bởi một người, máy móc hoặc ngành công nghiệp.
Ví dụ Thực tế với 'Output'
-
"The factory's output has increased significantly this year."
"Sản lượng của nhà máy đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"The company is focused on increasing its agricultural output."
"Công ty đang tập trung vào việc tăng sản lượng nông nghiệp của mình."
-
"What is the output of this calculation?"
"Kết quả của phép tính này là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Output'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Output'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực kinh tế, 'output' thường được dùng để chỉ tổng sản lượng quốc gia (GDP). Trong công nghệ thông tin, nó đề cập đến dữ liệu hoặc tín hiệu được tạo ra bởi một hệ thống hoặc chương trình. 'Output' khác với 'outcome' ở chỗ 'outcome' là kết quả cuối cùng, trong khi 'output' chỉ là sản phẩm được tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Output of' được dùng để chỉ sản phẩm của một quá trình hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The output of the factory'. 'Output from' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc của sản phẩm. Ví dụ: 'The output from the software'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Output'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.