dale
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thung lũng, đặc biệt là một thung lũng rộng.
Definition (English Meaning)
A valley, especially a broad valley.
Ví dụ Thực tế với 'Dale'
-
"The sheep grazed peacefully in the dale."
"Đàn cừu gặm cỏ thanh bình trong thung lũng."
-
"We spent a lovely afternoon walking through the dale."
"Chúng tôi đã có một buổi chiều tuyệt vời đi bộ qua thung lũng."
-
"The village is nestled in a quiet dale."
"Ngôi làng nép mình trong một thung lũng yên tĩnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dale' thường được sử dụng trong văn học và địa lý để mô tả một thung lũng, đặc biệt là ở miền Bắc nước Anh. Nó mang sắc thái cổ kính và nên thơ hơn so với từ 'valley' thông thường. Sự khác biệt chính là 'dale' thường gợi ý một thung lũng rộng, có cảnh quan đẹp và thường nằm giữa các đồi hoặc núi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the dale' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hoạt động diễn ra trong thung lũng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.