(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fell
B1

fell

Động từ (quá khứ của 'fall')

Nghĩa tiếng Việt

đã rơi đã ngã đã sụp đổ đã chặt hạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ của 'fall': rơi, ngã, rụng xuống do tác động của trọng lực.

Definition (English Meaning)

Past tense of 'fall': to drop or come down freely under the influence of gravity.

Ví dụ Thực tế với 'Fell'

  • "He fell from the ladder and broke his arm."

    "Anh ấy ngã từ thang và bị gãy tay."

  • "The temperature fell sharply overnight."

    "Nhiệt độ đã giảm mạnh qua đêm."

  • "Many trees were felled to make way for the new road."

    "Nhiều cây đã bị chặt hạ để nhường chỗ cho con đường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fell (quá khứ của fall)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để diễn tả hành động rơi xuống đã xảy ra trong quá khứ. Cần phân biệt với 'fall' (hiện tại) và 'fallen' (quá khứ phân từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into off

'fell from' diễn tả sự rơi từ một vị trí cao. 'fell into' diễn tả sự rơi vào một trạng thái, tình huống hoặc địa điểm nào đó. 'fell off' diễn tả sự rơi khỏi một bề mặt nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fell'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature drops below zero, the snow sometimes fell overnight.
Nếu nhiệt độ xuống dưới 0, tuyết thỉnh thoảng rơi qua đêm.
Phủ định
When he's tired, he doesn't notice if the ball fell.
Khi anh ấy mệt mỏi, anh ấy không nhận thấy nếu quả bóng rơi.
Nghi vấn
If I trip, does my phone usually fell out of my pocket?
Nếu tôi vấp ngã, điện thoại của tôi có thường rơi ra khỏi túi không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old tree is going to fall soon.
Cây cổ thụ đó sắp đổ rồi.
Phủ định
He is not going to fall for her tricks.
Anh ấy sẽ không bị lừa bởi những trò bịp của cô ta đâu.
Nghi vấn
Are they going to fall behind in the competition?
Họ có bị tụt lại phía sau trong cuộc thi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive, the leaves will have fell from the trees.
Vào thời điểm chúng ta đến, lá cây sẽ đã rụng hết.
Phủ định
He won't have fell asleep before the movie starts.
Anh ấy sẽ chưa ngủ quên trước khi bộ phim bắt đầu.
Nghi vấn
Will the price have fell by next week?
Liệu giá cả có giảm vào tuần tới không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was falling from the tree when I saw him.
Anh ấy đang ngã từ trên cây xuống khi tôi nhìn thấy anh ấy.
Phủ định
She wasn't falling asleep during the movie; she was just resting her eyes.
Cô ấy không ngủ gật trong suốt bộ phim; cô ấy chỉ đang nhắm mắt nghỉ ngơi.
Nghi vấn
Were they falling behind schedule because of the bad weather?
Có phải họ bị chậm tiến độ là do thời tiết xấu không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leaves had been falling for hours before the storm finally stopped.
Lá đã rơi hàng giờ trước khi cơn bão cuối cùng cũng dừng lại.
Phủ định
The climber hadn't been falling for long when his safety rope caught him.
Người leo núi đã không rơi được lâu thì dây an toàn của anh ta đã giữ anh ta lại.
Nghi vấn
Had the rain been falling all night, or did it just start this morning?
Trời đã mưa suốt đêm hay chỉ mới bắt đầu sáng nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)