damn
Verb (Transitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyền rủa; lên án; bày tỏ sự không tán thành mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To condemn to hell; to curse; to express strong disapproval of.
Ví dụ Thực tế với 'Damn'
-
"I damn this traffic!"
"Tôi nguyền rủa cái giao thông này!"
-
"He doesn't give a damn about what others think."
"Anh ta chẳng quan tâm đến việc người khác nghĩ gì."
-
"The report was damned with faint praise."
"Bản báo cáo chỉ được khen hờ hững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Damn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: damn
- Adjective: damned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Damn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'damn' thường được dùng để thể hiện sự tức giận, thất vọng hoặc khó chịu. Nó có thể mang sắc thái tôn giáo khi nguyền rủa ai đó xuống địa ngục, hoặc đơn giản là bày tỏ sự không hài lòng sâu sắc về điều gì đó. Mức độ mạnh của từ này cao hơn so với 'criticize' (chỉ trích) hoặc 'disapprove' (không tán thành).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Damn'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.