curse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nguyền rủa, sự nguyền rủa; điều gây tai họa, điều bất hạnh.
Definition (English Meaning)
A solemn utterance intended to invoke a supernatural power to inflict harm or punishment on someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Curse'
-
"The witch cast a curse on the village."
"Mụ phù thủy đã giáng một lời nguyền lên ngôi làng."
-
"She muttered a curse under her breath."
"Cô ta lẩm bẩm một lời nguyền rủa trong miệng."
-
"The ancient tomb was said to be cursed."
"Ngôi mộ cổ được cho là bị nguyền rủa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'curse' ở dạng danh từ thường mang nghĩa về một lời nói hoặc hành động mang tính chất tiêu cực, hướng đến việc gây ra điều xấu cho người khác. Nó có thể mang tính chất tôn giáo, tín ngưỡng (như lời nguyền từ thần linh) hoặc đơn giản chỉ là lời chửi rủa thể hiện sự tức giận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Curse on/upon' được dùng để chỉ đối tượng bị nguyền rủa. Ví dụ: A curse on you! (Nguyền rủa lên đầu mày!)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.