(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curse
B2

curse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyền rủa chửi rủa tai họa vận rủi điều xui xẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nguyền rủa, sự nguyền rủa; điều gây tai họa, điều bất hạnh.

Definition (English Meaning)

A solemn utterance intended to invoke a supernatural power to inflict harm or punishment on someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Curse'

  • "The witch cast a curse on the village."

    "Mụ phù thủy đã giáng một lời nguyền lên ngôi làng."

  • "She muttered a curse under her breath."

    "Cô ta lẩm bẩm một lời nguyền rủa trong miệng."

  • "The ancient tomb was said to be cursed."

    "Ngôi mộ cổ được cho là bị nguyền rủa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bless(ban phước, chúc phúc)
praise(ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Curse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'curse' ở dạng danh từ thường mang nghĩa về một lời nói hoặc hành động mang tính chất tiêu cực, hướng đến việc gây ra điều xấu cho người khác. Nó có thể mang tính chất tôn giáo, tín ngưỡng (như lời nguyền từ thần linh) hoặc đơn giản chỉ là lời chửi rủa thể hiện sự tức giận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Curse on/upon' được dùng để chỉ đối tượng bị nguyền rủa. Ví dụ: A curse on you! (Nguyền rủa lên đầu mày!)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)