(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damp-proof course
B2

damp-proof course

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp chống thấm lớp ngăn ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damp-proof course'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp vật liệu chống thấm nước được đặt trong tường gần mặt đất để ngăn độ ẩm thấm ngược lên tường.

Definition (English Meaning)

A layer of waterproof material in a wall near the ground to prevent moisture from rising up the wall.

Ví dụ Thực tế với 'Damp-proof course'

  • "The damp-proof course prevents rising damp from damaging the walls."

    "Lớp chống thấm ngăn chặn hiện tượng ẩm thấp thấm ngược từ đất làm hỏng tường."

  • "A faulty damp-proof course can lead to serious problems with dampness in a building."

    "Một lớp chống thấm bị lỗi có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về độ ẩm trong một tòa nhà."

  • "The building regulations specify the required height for the damp-proof course above ground level."

    "Các quy định xây dựng chỉ định chiều cao yêu cầu của lớp chống thấm so với mặt đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damp-proof course'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: damp-proof course (có thể viết tắt là DPC)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

damp course(lớp chống ẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rising damp(hiện tượng ẩm thấp thấm ngược từ đất)
waterproof(chống thấm nước)
masonry(nề, công trình xây bằng gạch đá)
foundation(móng (nhà))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Damp-proof course'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Damp-proof course (DPC) là một biện pháp xây dựng quan trọng để bảo vệ công trình khỏi sự phá hoại của độ ẩm. Nó thường được làm bằng vật liệu như nhựa đường, nhựa tổng hợp hoặc kim loại không gỉ. Vị trí của DPC thường nằm ngay phía trên mặt đất hoặc sàn nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi nói về vị trí của DPC, có thể sử dụng 'in' (trong) khi nói về cấu trúc tổng thể của bức tường (ví dụ: 'the damp-proof course in the wall') hoặc 'on' (trên) khi nói về việc nó nằm trên một lớp vật liệu khác (ví dụ: 'the damp-proof course on the foundation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damp-proof course'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the builder installs a damp-proof course correctly, the walls will stay dry.
Nếu người xây dựng lắp đặt lớp chống thấm đúng cách, các bức tường sẽ khô ráo.
Phủ định
If you don't install a damp-proof course, the house will have rising damp problems.
Nếu bạn không lắp đặt lớp chống thấm, ngôi nhà sẽ có vấn đề về độ ẩm tăng cao.
Nghi vấn
Will the house be protected from damp if we install a damp-proof course?
Ngôi nhà có được bảo vệ khỏi ẩm ướt nếu chúng ta lắp đặt lớp chống thấm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)