foundation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foundation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nền tảng, cơ sở; nền móng (của một tòa nhà hoặc cấu trúc khác); cơ sở, căn cứ, sự thành lập.
Definition (English Meaning)
The basis or groundwork of anything; the underlying support or structure.
Ví dụ Thực tế với 'Foundation'
-
"The foundation of their relationship was built on mutual respect."
"Nền tảng của mối quan hệ của họ được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau."
-
"This course provides a solid foundation in mathematics."
"Khóa học này cung cấp một nền tảng vững chắc về toán học."
-
"The building's foundation was severely damaged by the earthquake."
"Nền móng của tòa nhà bị hư hại nghiêm trọng do trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foundation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foundation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foundation' có thể mang nghĩa đen (vật chất) như nền móng của một tòa nhà, hoặc nghĩa bóng (trừu tượng) như nền tảng của một lý thuyết, mối quan hệ, hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh sự ổn định và vững chắc cần thiết cho sự phát triển hoặc tồn tại của một thứ gì đó. So với 'basis', 'foundation' thường mang tính xây dựng và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Nền tảng *của* cái gì đó (ví dụ: 'the foundation of democracy'). 'for': Nền tảng *cho* cái gì đó (ví dụ: 'a foundation for future research'). 'on': Dựa *trên* nền tảng gì (ví dụ: 'built on a foundation of trust')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foundation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.