(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foundation
B1

foundation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền móng nền tảng cơ sở tổ chức (phi lợi nhuận) quỹ (từ thiện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foundation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nền tảng, cơ sở; nền móng (của một tòa nhà hoặc cấu trúc khác); cơ sở, căn cứ, sự thành lập.

Definition (English Meaning)

The basis or groundwork of anything; the underlying support or structure.

Ví dụ Thực tế với 'Foundation'

  • "The foundation of their relationship was built on mutual respect."

    "Nền tảng của mối quan hệ của họ được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau."

  • "This course provides a solid foundation in mathematics."

    "Khóa học này cung cấp một nền tảng vững chắc về toán học."

  • "The building's foundation was severely damaged by the earthquake."

    "Nền móng của tòa nhà bị hư hại nghiêm trọng do trận động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foundation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

roof(mái nhà (nghĩa đen và bóng: phần trên cùng, đỉnh cao))
superstructure(cấu trúc thượng tầng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xây dựng Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Foundation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foundation' có thể mang nghĩa đen (vật chất) như nền móng của một tòa nhà, hoặc nghĩa bóng (trừu tượng) như nền tảng của một lý thuyết, mối quan hệ, hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh sự ổn định và vững chắc cần thiết cho sự phát triển hoặc tồn tại của một thứ gì đó. So với 'basis', 'foundation' thường mang tính xây dựng và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for on

'of': Nền tảng *của* cái gì đó (ví dụ: 'the foundation of democracy'). 'for': Nền tảng *cho* cái gì đó (ví dụ: 'a foundation for future research'). 'on': Dựa *trên* nền tảng gì (ví dụ: 'built on a foundation of trust')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foundation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)