(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waterproof
B1

waterproof

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thấm nước chống thấm nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterproof'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thấm nước; bảo vệ khỏi nước.

Definition (English Meaning)

Impervious to water; protecting against water.

Ví dụ Thực tế với 'Waterproof'

  • "This watch is waterproof up to 100 meters."

    "Đồng hồ này không thấm nước ở độ sâu lên đến 100 mét."

  • "The tent is made of waterproof material."

    "Cái lều được làm bằng vật liệu không thấm nước."

  • "I need a waterproof bag for my laptop."

    "Tôi cần một chiếc túi chống thấm nước cho máy tính xách tay của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waterproof'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: waterproof
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Waterproof'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc sản phẩm được thiết kế để ngăn nước xâm nhập hoặc gây hại. Khác với 'water-resistant' (chống thấm nước) ở chỗ 'waterproof' đảm bảo nước không thể xâm nhập, trong khi 'water-resistant' chỉ có thể chống lại nước ở một mức độ nhất định hoặc trong một khoảng thời gian ngắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Sử dụng 'waterproof against' để nhấn mạnh khả năng bảo vệ khỏi tác động của nước. Ví dụ: 'This jacket is waterproof against heavy rain.' (Chiếc áo khoác này không thấm nước khi trời mưa to.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterproof'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the jacket is waterproof, I still prefer to carry an umbrella when it's raining heavily.
Mặc dù chiếc áo khoác không thấm nước, tôi vẫn thích mang theo ô khi trời mưa to.
Phủ định
Even though the phone claimed to be waterproof, it stopped working after I dropped it in the pool.
Mặc dù điện thoại được quảng cáo là không thấm nước, nhưng nó đã ngừng hoạt động sau khi tôi làm rơi nó xuống hồ bơi.
Nghi vấn
If I buy this watch, will it still work even if it's waterproof and I accidentally submerge it in water?
Nếu tôi mua chiếc đồng hồ này, nó sẽ vẫn hoạt động chứ ngay cả khi nó không thấm nước và tôi vô tình làm ngập nó trong nước?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering buying waterproof gear is essential for outdoor adventures in rainy seasons.
Cân nhắc việc mua đồ chống thấm nước là điều cần thiết cho những cuộc phiêu lưu ngoài trời vào mùa mưa.
Phủ định
He avoids investing in anything that isn't waterproof, given his past experiences with damaged equipment.
Anh ấy tránh đầu tư vào bất cứ thứ gì không chống thấm nước, vì kinh nghiệm trong quá khứ với thiết bị bị hư hỏng.
Nghi vấn
Is using waterproof sealant necessary to maintain the integrity of the wooden deck?
Việc sử dụng chất trám chống thấm nước có cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của sàn gỗ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This jacket is waterproof; it protects you from the rain.
Cái áo khoác này không thấm nước; nó bảo vệ bạn khỏi mưa.
Phủ định
Not only is this tent waterproof, but it also provides excellent ventilation.
Không chỉ cái lều này không thấm nước, mà nó còn cung cấp sự thông thoáng tuyệt vời.
Nghi vấn
Should this bag be waterproof, it would be perfect for hiking.
Nếu cái túi này không thấm nước, nó sẽ hoàn hảo cho việc đi bộ đường dài.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have waterproofed all of its phone models.
Đến năm sau, công ty sẽ đã chống thấm nước cho tất cả các mẫu điện thoại của mình.
Phủ định
By the end of the project, they won't have waterproofed the basement due to budget constraints.
Đến cuối dự án, họ sẽ không chống thấm nước cho tầng hầm do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will they have waterproofed the tent before the camping trip?
Liệu họ đã chống thấm nước cho lều trước chuyến đi cắm trại chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been working on waterproofing the new phone model for months before its release.
Công ty đã làm việc để chống thấm nước cho mẫu điện thoại mới trong nhiều tháng trước khi phát hành.
Phủ định
They hadn't been focusing on making the tent completely waterproof, which is why it leaked during the storm.
Họ đã không tập trung vào việc làm cho lều hoàn toàn không thấm nước, đó là lý do tại sao nó bị dột trong cơn bão.
Nghi vấn
Had the engineers been testing the waterproof qualities of the fabric before they approved it for the jackets?
Có phải các kỹ sư đã kiểm tra các đặc tính chống thấm nước của vải trước khi họ phê duyệt nó cho áo khoác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)