(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dao (decentralized autonomous organization)
C1

dao (decentralized autonomous organization)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Tổ chức tự trị phi tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dao (decentralized autonomous organization)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức được vận hành thông qua các quy tắc được mã hóa dưới dạng các chương trình máy tính gọi là hợp đồng thông minh. Hồ sơ giao dịch tài chính và các quy tắc của một DAO được duy trì trên một blockchain.

Definition (English Meaning)

An organization run through rules encoded as computer programs called smart contracts. A DAO's financial transaction record and rules are maintained on a blockchain.

Ví dụ Thực tế với 'Dao (decentralized autonomous organization)'

  • "The DAO allowed its members to vote on proposals for funding new projects."

    "DAO cho phép các thành viên của mình bỏ phiếu về các đề xuất tài trợ cho các dự án mới."

  • "DAOs are becoming increasingly popular in the cryptocurrency space."

    "Các DAO đang ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực tiền điện tử."

  • "The DAO's structure ensures transparency and accountability."

    "Cấu trúc của DAO đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dao (decentralized autonomous organization)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dao
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Decentralized corporation(Tập đoàn phi tập trung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Centralized organization(Tổ chức tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Blockchain(Chuỗi khối)
Smart contract(Hợp đồng thông minh)
Governance token(Mã thông báo quản trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Dao (decentralized autonomous organization)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DAO là một mô hình tổ chức mới nổi, hoạt động dựa trên công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh, loại bỏ sự cần thiết của quản lý tập trung. Nó cho phép các thành viên tham gia vào quá trình ra quyết định thông qua bỏ phiếu và các quy tắc được mã hóa trong hợp đồng thông minh đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within in

of (DAO of): Liên quan đến nguồn gốc, thành phần, hoặc mục đích của DAO. Ví dụ: The DAO of MakerDAO.
within (within a DAO): Chỉ phạm vi hoạt động hoặc cấu trúc bên trong DAO. Ví dụ: Decision-making within a DAO.
in (in a DAO): Chỉ sự tham gia hoặc vai trò trong DAO. Ví dụ: Invest in a DAO.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dao (decentralized autonomous organization)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)