(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ daring
B2

daring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gan dạ dũng cảm táo bạo liều lĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gan dạ; dũng cảm; sẵn sàng chấp nhận rủi ro; thể hiện sự can đảm.

Definition (English Meaning)

Brave; willing to take risks; showing courage.

Ví dụ Thực tế với 'Daring'

  • "She is known for her daring adventures around the world."

    "Cô ấy nổi tiếng với những cuộc phiêu lưu gan dạ vòng quanh thế giới."

  • "It was a daring rescue attempt."

    "Đó là một nỗ lực giải cứu táo bạo."

  • "She made a daring decision to quit her job and travel the world."

    "Cô ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo là nghỉ việc và đi du lịch thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Daring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bold(táo bạo)
courageous(dũng cảm)
adventurous(phiêu lưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Daring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'daring' thường được dùng để miêu tả một người sẵn sàng làm những điều mà người khác có thể e ngại hoặc sợ hãi. Nó nhấn mạnh sự chủ động chấp nhận rủi ro để đạt được một mục tiêu nào đó. So với 'brave' (dũng cảm), 'daring' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự liều lĩnh và thách thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Daring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)