risks
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng một điều gì đó tồi tệ xảy ra; rủi ro, nguy cơ.
Definition (English Meaning)
The possibility of something bad happening.
Ví dụ Thực tế với 'Risks'
-
"There are risks involved in investing in the stock market."
"Có những rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào thị trường chứng khoán."
-
"Taking this route involves certain risks."
"Đi theo con đường này có những rủi ro nhất định."
-
"The company is willing to risk investing in new technologies."
"Công ty sẵn sàng mạo hiểm đầu tư vào các công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risks'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'risk' chỉ khả năng xảy ra điều không mong muốn, có thể gây thiệt hại hoặc tổn thất. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, sức khỏe, hoặc an toàn. Phân biệt với 'danger' (nguy hiểm), 'hazard' (mối nguy hiểm), 'peril' (hiểm họa) – 'risk' thiên về khả năng xảy ra hơn là sự hiện hữu chắc chắn của mối nguy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Risk of' dùng để chỉ rủi ro về một điều gì đó (e.g., 'the risk of infection'). 'Risk to' dùng để chỉ đối tượng hoặc người chịu rủi ro (e.g., 'a risk to public health'). 'Risk for' dùng để chỉ yếu tố làm tăng khả năng chịu rủi ro (e.g., 'risk factors for heart disease').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risks'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Risk everything for your dreams!
|
Hãy mạo hiểm mọi thứ vì ước mơ của bạn! |
| Phủ định |
Don't risk your life for money.
|
Đừng mạo hiểm mạng sống của bạn vì tiền. |
| Nghi vấn |
Please risk a little to gain more experience.
|
Làm ơn hãy chấp nhận một chút rủi ro để có thêm kinh nghiệm. |