(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rush
B1

rush

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vội vã lao ùa gấp rút chen lấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc làm điều gì đó với tốc độ rất nhanh.

Definition (English Meaning)

To move or do something with great speed.

Ví dụ Thực tế với 'Rush'

  • "I had to rush to the airport to catch my flight."

    "Tôi đã phải vội vã đến sân bay để kịp chuyến bay."

  • "Don't rush me, I need time to think."

    "Đừng thúc giục tôi, tôi cần thời gian để suy nghĩ."

  • "There was a sudden rush of customers into the store."

    "Đột nhiên có một đám đông khách hàng ùa vào cửa hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rush' thường mang nghĩa khẩn trương, vội vã, đôi khi có thể gây ra sự thiếu cẩn thận. So với 'hurry', 'rush' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự gấp gáp hơn. 'Hurry' có thể chỉ đơn giản là làm nhanh, còn 'rush' thường ngụ ý một tình huống cần phải hành động ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into out of to

'Rush into': xông vào, lao vào (một nơi nào đó hoặc một hành động mà không suy nghĩ kỹ). 'Rush out of': vội vã rời khỏi. 'Rush to': vội vã đến một địa điểm nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)