data cleansing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data cleansing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phát hiện và sửa chữa (hoặc loại bỏ) các bản ghi bị hỏng hoặc không chính xác khỏi một tập hợp bản ghi, bảng hoặc cơ sở dữ liệu. Được sử dụng để chỉ việc xác định các phần dữ liệu không đầy đủ, không chính xác hoặc không liên quan, sau đó thay thế, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu 'bẩn' này. Sau khi làm sạch, tập dữ liệu phải nhất quán.
Definition (English Meaning)
The process of detecting and correcting (or removing) corrupt or inaccurate records from a record set, table, or database. Used to refer to identifying incomplete, incorrect, inaccurate or irrelevant parts of the data and then replacing, modifying or deleting this dirty data. After cleansing, a data set should be consistent.
Ví dụ Thực tế với 'Data cleansing'
-
"Data cleansing is crucial for accurate data analysis and reporting."
"Làm sạch dữ liệu là rất quan trọng cho phân tích và báo cáo dữ liệu chính xác."
-
"Our team is responsible for data cleansing and validation before generating reports."
"Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm làm sạch và xác thực dữ liệu trước khi tạo báo cáo."
-
"The company invested in new software to automate the data cleansing process."
"Công ty đã đầu tư vào phần mềm mới để tự động hóa quy trình làm sạch dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data cleansing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data cleansing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data cleansing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data cleansing đảm bảo chất lượng dữ liệu, giúp cho các phân tích và báo cáo chính xác hơn. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật như điền các giá trị bị thiếu, loại bỏ dữ liệu trùng lặp, sửa lỗi chính tả và định dạng dữ liệu không nhất quán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Data cleansing *for* improved analytics. Data cleansing *of* customer databases.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data cleansing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.