data validation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data validation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đảm bảo dữ liệu đã trải qua làm sạch dữ liệu để đảm bảo chất lượng dữ liệu.
Definition (English Meaning)
The process of ensuring that data has undergone data cleansing to ensure data quality.
Ví dụ Thực tế với 'Data validation'
-
"Data validation is crucial for maintaining the integrity of the database."
"Kiểm tra dữ liệu là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của cơ sở dữ liệu."
-
"The data validation process identified several inconsistencies in the dataset."
"Quá trình kiểm tra dữ liệu đã xác định một số điểm không nhất quán trong tập dữ liệu."
-
"The application uses data validation to prevent users from entering invalid information."
"Ứng dụng sử dụng kiểm tra dữ liệu để ngăn người dùng nhập thông tin không hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data validation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data validation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data validation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data validation thường được sử dụng trong lập trình, quản lý cơ sở dữ liệu và phân tích dữ liệu. Nó khác với *data verification*, mà tập trung vào việc kiểm tra tính chính xác của dữ liệu khi nhập. Data validation tập trung vào việc đảm bảo dữ liệu tuân thủ các quy tắc và định dạng được xác định trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*for*: Data validation *for* a specific field. (Kiểm tra dữ liệu cho một trường cụ thể). *in*: Data validation *in* a database. (Kiểm tra dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data validation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.