cleanser
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleanser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc chế phẩm được sử dụng để làm sạch một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A substance or preparation used to clean something.
Ví dụ Thực tế với 'Cleanser'
-
"She uses a gentle cleanser to remove her makeup."
"Cô ấy dùng một loại sữa rửa mặt dịu nhẹ để tẩy trang."
-
"This facial cleanser is designed for sensitive skin."
"Sữa rửa mặt này được thiết kế cho da nhạy cảm."
-
"Always rinse thoroughly after using a cleanser."
"Luôn rửa kỹ sau khi sử dụng chất tẩy rửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleanser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleanser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleanser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cleanser' thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm sạch da, tóc, hoặc bề mặt. Nó mang ý nghĩa về một sản phẩm chuyên dụng cho việc làm sạch, khác với các chất tẩy rửa thông thường. Ví dụ, 'soap' (xà phòng) có thể được coi là một loại cleanser, nhưng 'cleanser' thường ám chỉ đến sản phẩm được thiết kế đặc biệt để làm sạch một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cleanser for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của chất làm sạch (ví dụ: cleanser for oily skin). ‘Cleanser with’ được dùng để chỉ thành phần hoặc đặc tính của chất làm sạch (ví dụ: cleanser with aloe vera).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleanser'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you were allergic to that cleanser, I would use a different product now.
|
Nếu tôi biết bạn bị dị ứng với chất tẩy rửa đó, thì bây giờ tôi đã sử dụng một sản phẩm khác rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't used a strong cleanser on her face, she wouldn't have needed to see a dermatologist afterwards.
|
Nếu cô ấy không sử dụng chất tẩy rửa mạnh trên mặt, cô ấy đã không cần phải đi khám bác sĩ da liễu sau đó. |
| Nghi vấn |
If you hadn't bought that new cleanser, would your skin be clearer now?
|
Nếu bạn không mua chất tẩy rửa mới đó, da bạn bây giờ có sáng hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her skincare routine, she will have used a gentle cleanser.
|
Trước khi cô ấy hoàn thành quy trình chăm sóc da của mình, cô ấy sẽ đã sử dụng một loại sữa rửa mặt dịu nhẹ. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have developed a new cleanser.
|
Vào năm tới, công ty sẽ chưa phát triển một loại sữa rửa mặt mới. |
| Nghi vấn |
Will they have tested the cleanser on sensitive skin before launching it?
|
Liệu họ sẽ đã thử nghiệm sữa rửa mặt trên da nhạy cảm trước khi ra mắt nó chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been using that cleanser for years before she realized it was causing irritation.
|
Cô ấy đã sử dụng loại sữa rửa mặt đó trong nhiều năm trước khi nhận ra nó gây kích ứng. |
| Phủ định |
They hadn't been using the cleanser consistently, which is why their skin didn't improve.
|
Họ đã không sử dụng sữa rửa mặt một cách đều đặn, đó là lý do tại sao làn da của họ không cải thiện. |
| Nghi vấn |
Had he been applying the cleanser correctly before he started experiencing dryness?
|
Anh ấy đã thoa sữa rửa mặt đúng cách trước khi bắt đầu bị khô da phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has used a cleanser on her face every night this week.
|
Cô ấy đã sử dụng sữa rửa mặt cho khuôn mặt của mình mỗi đêm trong tuần này. |
| Phủ định |
I haven't found a cleanser that works for my sensitive skin yet.
|
Tôi vẫn chưa tìm được loại sữa rửa mặt nào phù hợp với làn da nhạy cảm của mình. |
| Nghi vấn |
Has he ever tried a cleanser with salicylic acid?
|
Anh ấy đã bao giờ thử sữa rửa mặt có chứa axit salicylic chưa? |