data quality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của một tập hợp các giá trị dữ liệu về độ chính xác, tính hợp lệ, tính kịp thời, tính nhất quán và tính đầy đủ.
Definition (English Meaning)
The condition of a set of values of data in terms of accuracy, validity, timeliness, consistency, and completeness.
Ví dụ Thực tế với 'Data quality'
-
"Improving data quality is essential for making informed business decisions."
"Việc cải thiện chất lượng dữ liệu là điều cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."
-
"The company invested in new tools to enhance data quality."
"Công ty đã đầu tư vào các công cụ mới để nâng cao chất lượng dữ liệu."
-
"Poor data quality can lead to inaccurate reporting and flawed decision-making."
"Chất lượng dữ liệu kém có thể dẫn đến báo cáo không chính xác và ra quyết định sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data, quality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất lượng dữ liệu đề cập đến sự phù hợp của dữ liệu để sử dụng theo mục đích dự định. Nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm độ chính xác (dữ liệu có chính xác không?), tính đầy đủ (dữ liệu có đầy đủ không?), tính nhất quán (dữ liệu có nhất quán trên các nguồn khác nhau không?), tính kịp thời (dữ liệu có được cập nhật và có sẵn khi cần không?) và tính hợp lệ (dữ liệu có tuân thủ các quy tắc và ràng buộc được xác định không?).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in data quality (trong chất lượng dữ liệu); of data quality (của chất lượng dữ liệu); for data quality (cho chất lượng dữ liệu)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.