(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data disaggregation
C1

data disaggregation

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tách dữ liệu chia nhỏ dữ liệu phân tích dữ liệu chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data disaggregation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân tách dữ liệu tổng hợp thành các phần cấu thành hoặc các mức chi tiết hơn. Điều này cho phép phân tích chi tiết hơn về các mô hình và xu hướng cơ bản.

Definition (English Meaning)

The process of breaking down aggregated data into its constituent parts or more granular levels. This allows for a more detailed analysis of underlying patterns and trends.

Ví dụ Thực tế với 'Data disaggregation'

  • "Data disaggregation by income level revealed significant disparities in access to healthcare."

    "Việc phân tách dữ liệu theo mức thu nhập cho thấy sự khác biệt đáng kể trong khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."

  • "The report emphasizes the importance of data disaggregation to understand the impact of the policy on different demographic groups."

    "Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tách dữ liệu để hiểu tác động của chính sách đối với các nhóm nhân khẩu học khác nhau."

  • "Data disaggregation allows for the identification of vulnerable populations and the development of targeted interventions."

    "Phân tách dữ liệu cho phép xác định các nhóm dân số dễ bị tổn thương và phát triển các biện pháp can thiệp có mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data disaggregation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data disaggregation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data breakdown(phân tích dữ liệu chi tiết)
data decomposition(phân rã dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

statistical analysis(phân tích thống kê)
data granularity(độ chi tiết của dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Data disaggregation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data disaggregation is crucial for identifying disparities and inequalities within a population or dataset. It allows researchers and policymakers to understand how different subgroups are affected by a particular phenomenon. Thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, phân tích chính sách và đánh giá chương trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

by (chỉ yếu tố được dùng để phân tách): data disaggregation by age group; for (chỉ mục đích của việc phân tách): data disaggregation for targeted interventions

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data disaggregation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)