(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data-driven medicine
C1

data-driven medicine

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

y học dựa trên dữ liệu y học định hướng dữ liệu y học sử dụng dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data-driven medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng phân tích dữ liệu để hướng dẫn các quyết định và phương pháp điều trị y tế.

Definition (English Meaning)

Using data analysis to guide medical decisions and treatments.

Ví dụ Thực tế với 'Data-driven medicine'

  • "Data-driven medicine promises to revolutionize healthcare by enabling more accurate diagnoses and personalized treatments."

    "Y học dựa trên dữ liệu hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe bằng cách cho phép chẩn đoán chính xác hơn và các phương pháp điều trị được cá nhân hóa."

  • "Researchers are using data-driven medicine to identify new drug targets for cancer."

    "Các nhà nghiên cứu đang sử dụng y học dựa trên dữ liệu để xác định các mục tiêu thuốc mới cho bệnh ung thư."

  • "The adoption of data-driven medicine requires robust data infrastructure and privacy safeguards."

    "Việc áp dụng y học dựa trên dữ liệu đòi hỏi cơ sở hạ tầng dữ liệu mạnh mẽ và các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data-driven medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evidence-based medicine(y học dựa trên bằng chứng)
precision medicine(y học chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuition-based medicine(y học dựa trên trực giác)
anecdotal medicine(y học dựa trên giai thoại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data-driven medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'data-driven' nhấn mạnh rằng các quyết định được đưa ra dựa trên bằng chứng khách quan từ dữ liệu, thay vì trực giác hoặc kinh nghiệm chủ quan. Trong bối cảnh y học, điều này có nghĩa là sử dụng dữ liệu lớn (big data), học máy (machine learning) và các công cụ phân tích khác để xác định các mô hình, dự đoán kết quả và cá nhân hóa phương pháp điều trị cho bệnh nhân. Khái niệm này tương tự như 'evidence-based medicine' (y học dựa trên bằng chứng), nhưng tập trung đặc biệt vào việc khai thác dữ liệu quy mô lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Data-driven medicine *in* oncology' đề cập đến việc sử dụng dữ liệu để cải thiện việc điều trị ung thư. 'Data-driven medicine *for* personalized treatment' nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa phương pháp điều trị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data-driven medicine'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers have increasingly relied on data-driven approaches to personalize cancer treatment.
Các nhà nghiên cứu ngày càng dựa vào các phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu để cá nhân hóa điều trị ung thư.
Phủ định
Doctors have not yet fully implemented data-driven medicine in all areas of healthcare.
Các bác sĩ vẫn chưa triển khai đầy đủ y học dựa trên dữ liệu trong tất cả các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Nghi vấn
Has the hospital adopted a data-driven strategy for managing patient outcomes?
Bệnh viện đã áp dụng chiến lược dựa trên dữ liệu để quản lý kết quả của bệnh nhân chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)