(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anecdotal medicine
C1

anecdotal medicine

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

y học kinh nghiệm phương pháp chữa bệnh truyền miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anecdotal medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp điều trị và thực hành y học dựa trên những câu chuyện, kinh nghiệm và quan sát cá nhân hơn là nghiên cứu khoa học và thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt.

Definition (English Meaning)

Medical treatments and practices based on personal stories, experiences, and observations rather than rigorous scientific research and clinical trials.

Ví dụ Thực tế với 'Anecdotal medicine'

  • "Many people are skeptical about anecdotal medicine because it lacks scientific validation."

    "Nhiều người hoài nghi về y học kinh nghiệm vì nó thiếu sự xác nhận khoa học."

  • "The effectiveness of the herbal remedy was based solely on anecdotal medicine."

    "Hiệu quả của phương thuốc thảo dược chỉ dựa trên y học kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anecdotal medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsubstantiated medicine(y học không có cơ sở)
experience-based medicine(y học dựa trên kinh nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anecdotal medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ các phương pháp điều trị không được chứng minh là hiệu quả hoặc an toàn thông qua các phương pháp khoa học. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa bằng chứng cá nhân (anecdotal evidence) và bằng chứng khoa học (scientific evidence). Khác với 'evidence-based medicine' (y học dựa trên bằng chứng), 'anecdotal medicine' dựa trên những trường hợp riêng lẻ và có thể bị ảnh hưởng bởi thành kiến, hiệu ứng giả dược hoặc các yếu tố khác không được kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* `in anecdotal medicine`: Đề cập đến vai trò hoặc vị trí của điều gì đó trong bối cảnh y học dựa trên kinh nghiệm. * `about anecdotal medicine`: Nói về các vấn đề hoặc tranh luận liên quan đến y học kinh nghiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anecdotal medicine'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone believed in anecdotal medicine before scientific evidence became prevalent.
Mọi người đều tin vào y học truyền miệng trước khi bằng chứng khoa học trở nên phổ biến.
Phủ định
None of the doctors recommend anecdotal medicine as a primary treatment; they prefer evidence-based approaches.
Không bác sĩ nào khuyên dùng y học truyền miệng như một phương pháp điều trị chính; họ thích các phương pháp tiếp cận dựa trên bằng chứng hơn.
Nghi vấn
Does anyone still rely solely on anecdotal medicine, or do they seek professional medical advice?
Có ai còn chỉ dựa vào y học truyền miệng, hay họ tìm kiếm lời khuyên y tế chuyên nghiệp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)