data exploitation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data exploitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng dữ liệu để kiếm lợi nhuận hoặc các lợi thế khác, thường theo cách bị coi là phi đạo đức hoặc có hại.
Definition (English Meaning)
The act of using data for profit or other advantage, often in a way that is considered unethical or harmful.
Ví dụ Thực tế với 'Data exploitation'
-
"The company was accused of data exploitation by collecting and selling user information without their consent."
"Công ty bị cáo buộc khai thác dữ liệu bằng cách thu thập và bán thông tin người dùng mà không có sự đồng ý của họ."
-
"The government is trying to prevent data exploitation by tech companies."
"Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn việc khai thác dữ liệu bởi các công ty công nghệ."
-
"Data exploitation can lead to serious privacy breaches."
"Khai thác dữ liệu có thể dẫn đến những vi phạm nghiêm trọng về quyền riêng tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data exploitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data exploitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng dữ liệu một cách không công bằng, xâm phạm quyền riêng tư hoặc gây tổn hại cho người khác. Nó khác với 'data utilization' (sử dụng dữ liệu) hoặc 'data analysis' (phân tích dữ liệu) vốn mang tính trung lập hoặc tích cực hơn, tập trung vào việc khai thác thông tin hữu ích từ dữ liệu một cách hợp pháp và đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường mô tả loại dữ liệu đang bị khai thác. Ví dụ: 'data exploitation of personal information' (khai thác dữ liệu thông tin cá nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data exploitation'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The analyst said that the company had engaged in data exploitation to increase its profits.
|
Nhà phân tích nói rằng công ty đã tham gia vào việc khai thác dữ liệu để tăng lợi nhuận. |
| Phủ định |
She told me that she had not been aware of the extent of the data exploitation.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không nhận thức được mức độ khai thác dữ liệu. |
| Nghi vấn |
The journalist asked whether the government would investigate the data exploitation scandal.
|
Nhà báo hỏi liệu chính phủ có điều tra vụ bê bối khai thác dữ liệu hay không. |