(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data logging
B2

data logging

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghi nhật ký dữ liệu thu thập dữ liệu tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data logging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tự động ghi lại dữ liệu theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The automatic recording of data over time.

Ví dụ Thực tế với 'Data logging'

  • "Data logging is crucial for monitoring environmental conditions."

    "Việc ghi dữ liệu rất quan trọng để theo dõi các điều kiện môi trường."

  • "The temperature data logging system recorded a significant drop in temperature overnight."

    "Hệ thống ghi dữ liệu nhiệt độ đã ghi lại sự sụt giảm đáng kể về nhiệt độ qua đêm."

  • "Modern cars use data logging to track engine performance."

    "Xe hơi hiện đại sử dụng việc ghi dữ liệu để theo dõi hiệu suất động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data logging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data logging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data recording(ghi dữ liệu)
process monitoring(giám sát quy trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data logging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data logging đề cập đến quá trình thu thập dữ liệu một cách tự động, thường thông qua các thiết bị điện tử hoặc phần mềm. Nó khác với việc nhập dữ liệu thủ công (manual data entry) ở chỗ nó liên tục và không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

data logging *for* (mục đích/ứng dụng cụ thể của việc ghi dữ liệu): chỉ ra lý do thu thập dữ liệu. Ví dụ: 'Data logging for environmental monitoring'. data logging *in* (môi trường/nơi ghi dữ liệu): chỉ địa điểm hoặc bối cảnh ghi dữ liệu. Ví dụ: 'Data logging in industrial processes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data logging'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Data logging: it's the process of automatically recording data over time.
Ghi nhật ký dữ liệu: đó là quá trình tự động ghi lại dữ liệu theo thời gian.
Phủ định
Data logging isn't always necessary: sometimes, manual recording suffices.
Việc ghi nhật ký dữ liệu không phải lúc nào cũng cần thiết: đôi khi, việc ghi thủ công là đủ.
Nghi vấn
Data logging: is it essential for your experiment?
Ghi nhật ký dữ liệu: nó có cần thiết cho thí nghiệm của bạn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the experiment, the scientists will have been data logging the environmental conditions for a full week.
Vào cuối thí nghiệm, các nhà khoa học sẽ đã tiến hành ghi nhật ký dữ liệu về các điều kiện môi trường trong cả một tuần.
Phủ định
They won't have been data logging continuously; there will have been short breaks for maintenance.
Họ sẽ không liên tục ghi nhật ký dữ liệu; sẽ có những khoảng nghỉ ngắn để bảo trì.
Nghi vấn
Will the system have been data logging correctly before the technicians arrive?
Hệ thống sẽ đã ghi nhật ký dữ liệu chính xác trước khi các kỹ thuật viên đến chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)