process monitoring
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process monitoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động theo dõi một quy trình để đảm bảo rằng nó đang hoạt động chính xác.
Definition (English Meaning)
The activity of keeping watch over a process to ensure that it is functioning correctly.
Ví dụ Thực tế với 'Process monitoring'
-
"Effective process monitoring is crucial for maintaining quality control."
"Việc theo dõi quy trình hiệu quả là rất quan trọng để duy trì kiểm soát chất lượng."
-
"We implemented a new process monitoring system to improve efficiency."
"Chúng tôi đã triển khai một hệ thống theo dõi quy trình mới để cải thiện hiệu quả."
-
"Process monitoring allows us to identify bottlenecks and optimize workflows."
"Theo dõi quy trình cho phép chúng tôi xác định các điểm nghẽn và tối ưu hóa quy trình làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Process monitoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: process monitoring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Process monitoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất, và công nghệ thông tin. Nó nhấn mạnh việc giám sát liên tục để phát hiện và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng gây ra sự cố lớn hơn. 'Monitoring' ở đây mang nghĩa chủ động, khác với 'observation' (quan sát) thụ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Process monitoring *of* a system' được sử dụng để chỉ sự theo dõi bản thân hệ thống đó. 'Process monitoring *for* errors' được sử dụng để chỉ mục đích của việc theo dõi, trong trường hợp này là để tìm lỗi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Process monitoring'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we implement process monitoring effectively, we will be able to identify and resolve issues quickly.
|
Nếu chúng ta triển khai giám sát quy trình hiệu quả, chúng ta sẽ có thể xác định và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the system doesn't have process monitoring, we won't be able to detect anomalies in real-time.
|
Nếu hệ thống không có giám sát quy trình, chúng ta sẽ không thể phát hiện các bất thường trong thời gian thực. |
| Nghi vấn |
Will we improve efficiency if our team uses process monitoring tools?
|
Liệu chúng ta có cải thiện được hiệu quả nếu nhóm của chúng ta sử dụng các công cụ giám sát quy trình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers are going to implement process monitoring next quarter to improve efficiency.
|
Các kỹ sư sẽ triển khai giám sát quy trình vào quý tới để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
They are not going to start process monitoring until the new system is fully installed.
|
Họ sẽ không bắt đầu giám sát quy trình cho đến khi hệ thống mới được cài đặt đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Are we going to integrate process monitoring into the existing workflow?
|
Chúng ta có định tích hợp giám sát quy trình vào quy trình làm việc hiện có không? |