(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iot (internet of things)
B2

iot (internet of things)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Internet vạn vật Mạng lưới vạn vật kết nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iot (internet of things)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự liên kết thông qua Internet của các thiết bị điện toán được nhúng trong các đồ vật hàng ngày, cho phép chúng gửi và nhận dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The interconnection via the Internet of computing devices embedded in everyday objects, enabling them to send and receive data.

Ví dụ Thực tế với 'Iot (internet of things)'

  • "The Internet of Things is transforming the way we interact with our environment."

    "Internet of Things đang thay đổi cách chúng ta tương tác với môi trường xung quanh."

  • "IoT devices are being used to monitor traffic and improve urban planning."

    "Các thiết bị IoT đang được sử dụng để theo dõi giao thông và cải thiện quy hoạch đô thị."

  • "The company is developing IoT solutions for agriculture."

    "Công ty đang phát triển các giải pháp IoT cho nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iot (internet of things)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Internet of Things
  • Adjective: IoT (thuộc về IoT)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Connected devices(Các thiết bị kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Standalone devices(Các thiết bị độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Smart home(Nhà thông minh)
Smart city(Thành phố thông minh)
Industrial IoT(IoT công nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Iot (internet of things)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

IoT đề cập đến một mạng lưới rộng lớn của các thiết bị vật lý (things) được nhúng với các cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet. Nó khác với đơn thuần kết nối máy tính hoặc điện thoại với Internet. IoT tập trung vào các vật thể hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

In: sử dụng 'in' khi nói về ứng dụng hoặc bối cảnh của IoT (ví dụ: IoT in healthcare). For: sử dụng 'for' khi chỉ mục đích hoặc lợi ích của IoT (ví dụ: IoT for smart homes). Of: sử dụng 'of' để chỉ một phần hoặc thuộc tính của IoT (ví dụ: the security of IoT devices).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iot (internet of things)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)