(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data point
B2

data point

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm dữ liệu mục dữ liệu điểm thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mục thông tin đơn lẻ trong một tập dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A single item of information in a set of data.

Ví dụ Thực tế với 'Data point'

  • "Each data point represents a measurement taken at a specific time."

    "Mỗi data point đại diện cho một phép đo được thực hiện vào một thời điểm cụ thể."

  • "The data points were plotted on a scatter graph."

    "Các data point được vẽ trên một biểu đồ phân tán."

  • "We need more data points to draw a reliable conclusion."

    "Chúng ta cần thêm data point để đưa ra một kết luận đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Dữ liệu Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data point chỉ một giá trị hoặc một bộ giá trị riêng biệt được thu thập hoặc đo lường. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích thống kê, khoa học dữ liệu, và các lĩnh vực liên quan đến việc thu thập và xử lý dữ liệu. Một data point có thể đại diện cho một quan sát, một phép đo, hoặc một sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Được sử dụng khi đề cập đến data point trong một tập dữ liệu hoặc một biểu đồ lớn hơn. Ví dụ: 'Each data point in the graph represents a different city.'
* **of:** Được sử dụng khi đề cập đến data point như một phần của một tổng thể hoặc một thuộc tính của một đối tượng. Ví dụ: 'This data point is a measurement of the temperature of the water.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data point'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data point was carefully analyzed by the research team.
Điểm dữ liệu đã được phân tích cẩn thận bởi nhóm nghiên cứu.
Phủ định
The data point was not considered valid due to inconsistencies.
Điểm dữ liệu không được coi là hợp lệ do sự không nhất quán.
Nghi vấn
Was the data point accurately recorded in the database?
Điểm dữ liệu đã được ghi lại chính xác trong cơ sở dữ liệu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)