(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dataset
B2

dataset

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ dữ liệu tập dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dataset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các thông tin liên quan, bao gồm các phần tử riêng biệt nhưng có thể được xử lý như một đơn vị bởi máy tính.

Definition (English Meaning)

A collection of related sets of information that is composed of separate elements but can be handled as a unit by a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Dataset'

  • "The researchers used a large dataset to train their AI model."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một bộ dữ liệu lớn để huấn luyện mô hình AI của họ."

  • "The company collected a comprehensive dataset of customer feedback."

    "Công ty đã thu thập một bộ dữ liệu toàn diện về phản hồi của khách hàng."

  • "This dataset contains information on various species of plants."

    "Bộ dữ liệu này chứa thông tin về nhiều loài thực vật khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dataset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dataset
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Dataset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dataset thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích dữ liệu, học máy và thống kê. Nó đề cập đến một tập hợp dữ liệu có cấu trúc, sẵn sàng để phân tích hoặc sử dụng trong các thuật toán. Khác với 'data', 'dataset' mang tính cụ thể và có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Dataset of’ thường dùng để chỉ dataset chứa dữ liệu về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: a dataset of customer transactions. ‘Dataset for’ thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của dataset. Ví dụ: a dataset for training a machine learning model.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dataset'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)