data replication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data replication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sao chép dữ liệu từ một vị trí sang một vị trí khác hoặc đến nhiều vị trí.
Definition (English Meaning)
The process of copying data from one location to another or to multiple locations.
Ví dụ Thực tế với 'Data replication'
-
"Data replication is essential for maintaining business continuity during a disaster."
"Sao chép dữ liệu là điều cần thiết để duy trì tính liên tục của doanh nghiệp trong một thảm họa."
-
"The company uses data replication to ensure that critical data is always available."
"Công ty sử dụng sao chép dữ liệu để đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng luôn sẵn sàng."
-
"Data replication can improve the performance of read-heavy applications."
"Sao chép dữ liệu có thể cải thiện hiệu suất của các ứng dụng đọc nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data replication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data replication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data replication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data replication là một kỹ thuật quan trọng trong quản lý cơ sở dữ liệu và các hệ thống phân tán. Nó thường được sử dụng để cải thiện tính khả dụng, độ tin cậy và hiệu suất. Nó khác với backup (sao lưu) ở chỗ replication duy trì dữ liệu đồng bộ và sẵn sàng để sử dụng ngay lập tức, trong khi backup là bản sao lưu để khôi phục khi có sự cố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng (e.g., data replication *for* disaster recovery).
* **in:** Chỉ phạm vi hoạt động (e.g., data replication *in* a distributed system).
* **across:** Chỉ sự lan tỏa, phân bố (e.g., data replication *across* multiple servers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data replication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.