failover
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển đổi tự động sang một máy chủ, hệ thống, thành phần phần cứng hoặc mạng dự phòng hoặc dự bị khi ứng dụng, máy chủ, hệ thống, thành phần phần cứng hoặc mạng đang hoạt động trước đó bị lỗi hoặc chấm dứt bất thường.
Definition (English Meaning)
The automatic switching to a redundant or standby computer server, system, hardware component or network upon the failure or abnormal termination of the previously active application, server, system, hardware component, or network.
Ví dụ Thực tế với 'Failover'
-
"The system is designed with automatic failover to ensure continuous operation."
"Hệ thống được thiết kế với khả năng chuyển đổi dự phòng tự động để đảm bảo hoạt động liên tục."
-
"In the event of a power outage, the system will failover to the generator."
"Trong trường hợp mất điện, hệ thống sẽ chuyển sang máy phát điện dự phòng."
-
"We implemented a failover solution to minimize downtime during server maintenance."
"Chúng tôi đã triển khai một giải pháp chuyển đổi dự phòng để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động trong quá trình bảo trì máy chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: failover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Failover thường được sử dụng để đảm bảo tính liên tục của dịch vụ và giảm thiểu thời gian chết. Nó khác với backup ở chỗ failover là một quá trình tự động và nhanh chóng, trong khi backup thường cần thời gian để khôi phục dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'to' để chỉ đích đến của quá trình chuyển đổi. Ví dụ: 'The system automatically failovers to the backup server'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failover'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.