(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high availability
C1

high availability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính sẵn sàng cao khả năng sẵn sàng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High availability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một hệ thống hoặc thành phần hoạt động liên tục mà không bị lỗi trong một khoảng thời gian quy định.

Definition (English Meaning)

The ability of a system or component to operate continuously without failure for a designated period of time.

Ví dụ Thực tế với 'High availability'

  • "The new server architecture is designed for high availability."

    "Kiến trúc máy chủ mới được thiết kế để có tính sẵn sàng cao."

  • "Our goal is to achieve high availability of all critical services."

    "Mục tiêu của chúng tôi là đạt được tính sẵn sàng cao cho tất cả các dịch vụ quan trọng."

  • "High availability is crucial for e-commerce websites."

    "Tính sẵn sàng cao là rất quan trọng đối với các trang web thương mại điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High availability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

downtime(thời gian ngừng hoạt động)
unavailability(tính không sẵn sàng)

Từ liên quan (Related Words)

disaster recovery(khôi phục sau thảm họa)
load balancing(cân bằng tải)
failover(chuyển đổi dự phòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'High availability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống quan trọng, nơi thời gian ngừng hoạt động có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. 'High availability' nhấn mạnh vào việc giảm thiểu tối đa thời gian ngừng hoạt động do lỗi hệ thống. Nó khác với 'fault tolerance' ở chỗ 'fault tolerance' có nghĩa là hệ thống có thể tiếp tục hoạt động ngay cả khi một thành phần bị lỗi, trong khi 'high availability' có thể bao gồm một thời gian ngắn để phục hồi sau lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'High availability for' dùng để chỉ khoảng thời gian mà hệ thống được thiết kế để hoạt động không bị gián đoạn. Ví dụ: 'High availability for 99.999% of the time'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High availability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)