data set
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data set'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thông tin liên quan, bao gồm các phần tử riêng biệt nhưng có thể được xử lý như một đơn vị bởi máy tính.
Definition (English Meaning)
A collection of related sets of information that is composed of separate elements but can be handled as a unit by a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Data set'
-
"The research team used a large data set to train their machine learning model."
"Nhóm nghiên cứu đã sử dụng một tập dữ liệu lớn để huấn luyện mô hình học máy của họ."
-
"The data set contains information about customer demographics and purchasing behavior."
"Tập dữ liệu chứa thông tin về nhân khẩu học của khách hàng và hành vi mua hàng."
-
"Before analyzing the data, it's important to clean the data set to remove any errors or inconsistencies."
"Trước khi phân tích dữ liệu, điều quan trọng là phải làm sạch tập dữ liệu để loại bỏ bất kỳ lỗi hoặc sự không nhất quán nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data set'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data set
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data set'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Data set” thường được dùng trong bối cảnh phân tích dữ liệu, học máy, và thống kê. Nó đề cập đến dữ liệu đã được cấu trúc để phân tích. Cần phân biệt với “database”, là một hệ thống quản lý dữ liệu phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ nơi dữ liệu được tìm thấy (ví dụ: 'The data set is in the cloud'). for: được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng dữ liệu (ví dụ: 'This data set is for training the model'). on: được sử dụng khi bàn luận về các phân tích được thực hiện trên data set (ví dụ: 'Analyses on this data set suggest...')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data set'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the data set contains errors is concerning to the researchers.
|
Việc bộ dữ liệu chứa lỗi đang gây lo ngại cho các nhà nghiên cứu. |
| Phủ định |
Whether the data set is complete is not yet determined.
|
Liệu bộ dữ liệu đã hoàn chỉnh hay chưa vẫn chưa được xác định. |
| Nghi vấn |
How the data set was collected is crucial for the analysis.
|
Cách bộ dữ liệu được thu thập là rất quan trọng cho việc phân tích. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data set is small, the analysis is simple.
|
Nếu tập dữ liệu nhỏ, việc phân tích sẽ đơn giản. |
| Phủ định |
If the data set is incomplete, the results are not reliable.
|
Nếu tập dữ liệu không đầy đủ, kết quả sẽ không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
If the data set contains errors, does the model perform poorly?
|
Nếu tập dữ liệu chứa lỗi, mô hình có hoạt động kém không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company uses a large data set for market analysis.
|
Công ty sử dụng một tập dữ liệu lớn để phân tích thị trường. |
| Phủ định |
Only after thoroughly cleaning the data set, could the researchers begin their analysis.
|
Chỉ sau khi làm sạch kỹ lưỡng tập dữ liệu, các nhà nghiên cứu mới có thể bắt đầu phân tích. |
| Nghi vấn |
Should the data set contain errors, the analysis will be flawed.
|
Nếu tập dữ liệu chứa lỗi, phân tích sẽ bị sai sót. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The initial data set was carefully analyzed by the research team.
|
Bộ dữ liệu ban đầu đã được phân tích cẩn thận bởi nhóm nghiên cứu. |
| Phủ định |
The data set is not being used for the primary analysis.
|
Bộ dữ liệu không được sử dụng cho phân tích chính. |
| Nghi vấn |
Will the data set be updated next week?
|
Liệu bộ dữ liệu có được cập nhật vào tuần tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data set is updated daily.
|
Bộ dữ liệu được cập nhật hàng ngày. |
| Phủ định |
This data set is not complete.
|
Bộ dữ liệu này không đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Does the data set include all relevant information?
|
Bộ dữ liệu có bao gồm tất cả thông tin liên quan không? |