(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ daylight saving time
B2

daylight saving time

noun

Nghĩa tiếng Việt

giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày giờ mùa hè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daylight saving time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc chỉnh đồng hồ sớm hơn vào những tháng mùa hè để trời tối muộn hơn mỗi ngày.

Definition (English Meaning)

The practice of advancing clocks during summer months so that darkness falls later each day.

Ví dụ Thực tế với 'Daylight saving time'

  • "Daylight saving time begins in March and ends in November."

    "Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu vào tháng Ba và kết thúc vào tháng Mười Một."

  • "Many people dislike the biannual changing of clocks for daylight saving time."

    "Nhiều người không thích việc thay đổi đồng hồ hai lần một năm cho giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày."

  • "The debate over the benefits of daylight saving time continues."

    "Cuộc tranh luận về lợi ích của giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày vẫn tiếp tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Daylight saving time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: daylight saving time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summer time(Giờ mùa hè)

Trái nghĩa (Antonyms)

standard time(Giờ chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

time zone(Múi giờ)
clock(Đồng hồ)
spring forward, fall back(Xuân tiến, thu lùi (cách nhớ khi nào chỉnh đồng hồ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời gian học Thiên văn học Phong tục

Ghi chú Cách dùng 'Daylight saving time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Daylight Saving Time (DST) là một phong tục phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là những quốc gia nằm ở vĩ độ cao, nơi sự khác biệt về thời gian ban ngày giữa mùa hè và mùa đông là đáng kể. Mục đích chính của DST là tiết kiệm năng lượng bằng cách tận dụng ánh sáng ban ngày vào buổi tối, giảm nhu cầu sử dụng điện cho chiếu sáng. DST thường bắt đầu vào mùa xuân và kết thúc vào mùa thu, khi đồng hồ được trả về thời gian tiêu chuẩn (standard time). DST còn được gọi là 'summer time' ở một số quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during for

- during: Daylight saving time is observed during the summer months.
- for: The clock is advanced for daylight saving time.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Daylight saving time'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)