deactivated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deactivated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị làm cho không hoạt động hoặc không thể vận hành.
Definition (English Meaning)
Having been made inactive or inoperable.
Ví dụ Thực tế với 'Deactivated'
-
"The security system was deactivated after the alarm was triggered."
"Hệ thống an ninh đã bị vô hiệu hóa sau khi báo động được kích hoạt."
-
"The bomb was deactivated just in time."
"Quả bom đã được vô hiệu hóa vừa kịp lúc."
-
"Once the program is deactivated, it cannot be used anymore."
"Một khi chương trình bị vô hiệu hóa, nó không thể được sử dụng nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deactivated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deactivate
- Adjective: deactivated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deactivated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết bị, hệ thống, tài khoản, hoặc các chức năng đã bị tắt hoặc vô hiệu hóa. Nó mang ý nghĩa một hành động đã được thực hiện để ngừng hoạt động của cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deactivated'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security system had deactivated the alarm before the police arrived.
|
Hệ thống an ninh đã vô hiệu hóa báo động trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
She had not deactivated her social media account even after leaving the company.
|
Cô ấy đã không hủy kích hoạt tài khoản mạng xã hội của mình ngay cả sau khi rời công ty. |
| Nghi vấn |
Had they deactivated the bomb before it exploded?
|
Họ đã vô hiệu hóa quả bom trước khi nó phát nổ phải không? |