(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enabled
B2

enabled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã kích hoạt đã cho phép đã tạo điều kiện đã có khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enabled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được trao phương tiện hoặc cơ hội để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having been given the means or opportunity to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Enabled'

  • "The new feature is now enabled for all users."

    "Tính năng mới hiện đã được kích hoạt cho tất cả người dùng."

  • "The security system is enabled at night."

    "Hệ thống an ninh được kích hoạt vào ban đêm."

  • "He was enabled to pursue his dreams after receiving the scholarship."

    "Anh ấy đã có thể theo đuổi ước mơ của mình sau khi nhận được học bổng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enabled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enable
  • Adjective: enabled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disabled(vô hiệu hóa)
prevented(ngăn chặn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enabled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "enabled" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái mà trong đó một cái gì đó hoặc ai đó đã được trang bị hoặc cho phép thực hiện một chức năng hoặc hành động cụ thể. Thường thấy trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt là khi nói về các tính năng hoặc chức năng phần mềm đã được kích hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enabled'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new software update is designed to enable faster processing speeds.
Bản cập nhật phần mềm mới được thiết kế để cho phép tốc độ xử lý nhanh hơn.
Phủ định
They decided not to enable the feature due to security concerns.
Họ quyết định không kích hoạt tính năng này do lo ngại về bảo mật.
Nghi vấn
Why do you want to enable this setting?
Tại sao bạn muốn kích hoạt cài đặt này?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you enable location services, you will be able to find the nearest coffee shop.
Nếu bạn bật dịch vụ định vị, bạn sẽ có thể tìm thấy quán cà phê gần nhất.
Phủ định
If the software isn't enabled correctly, you won't be able to access all the features.
Nếu phần mềm không được kích hoạt đúng cách, bạn sẽ không thể truy cập tất cả các tính năng.
Nghi vấn
Will the new software enable us to work more efficiently if we upgrade?
Phần mềm mới có cho phép chúng ta làm việc hiệu quả hơn nếu chúng ta nâng cấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)