enabled
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enabled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được trao phương tiện hoặc cơ hội để làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Having been given the means or opportunity to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Enabled'
-
"The new feature is now enabled for all users."
"Tính năng mới hiện đã được kích hoạt cho tất cả người dùng."
-
"The security system is enabled at night."
"Hệ thống an ninh được kích hoạt vào ban đêm."
-
"He was enabled to pursue his dreams after receiving the scholarship."
"Anh ấy đã có thể theo đuổi ước mơ của mình sau khi nhận được học bổng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enabled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enable
- Adjective: enabled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enabled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "enabled" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái mà trong đó một cái gì đó hoặc ai đó đã được trang bị hoặc cho phép thực hiện một chức năng hoặc hành động cụ thể. Thường thấy trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt là khi nói về các tính năng hoặc chức năng phần mềm đã được kích hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enabled'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software update is designed to enable faster processing speeds.
|
Bản cập nhật phần mềm mới được thiết kế để cho phép tốc độ xử lý nhanh hơn. |
| Phủ định |
They decided not to enable the feature due to security concerns.
|
Họ quyết định không kích hoạt tính năng này do lo ngại về bảo mật. |
| Nghi vấn |
Why do you want to enable this setting?
|
Tại sao bạn muốn kích hoạt cài đặt này? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you enable location services, you will be able to find the nearest coffee shop.
|
Nếu bạn bật dịch vụ định vị, bạn sẽ có thể tìm thấy quán cà phê gần nhất. |
| Phủ định |
If the software isn't enabled correctly, you won't be able to access all the features.
|
Nếu phần mềm không được kích hoạt đúng cách, bạn sẽ không thể truy cập tất cả các tính năng. |
| Nghi vấn |
Will the new software enable us to work more efficiently if we upgrade?
|
Phần mềm mới có cho phép chúng ta làm việc hiệu quả hơn nếu chúng ta nâng cấp không? |