dead reckoning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dead reckoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp xác định vị trí hiện tại bằng cách sử dụng một vị trí đã biết trước đó, hoặc điểm cố định, và tính toán vị trí tiếp theo dựa trên tốc độ ước tính và thời gian đã trôi qua, cùng với hướng đi.
Definition (English Meaning)
The process of calculating one's current position by using a previously determined position, or fix, and advancing that position based upon known or estimated speeds over elapsed time, and course.
Ví dụ Thực tế với 'Dead reckoning'
-
"The captain relied on dead reckoning to navigate through the fog."
"Thuyền trưởng dựa vào phương pháp ước tính vị trí để điều hướng qua màn sương mù."
-
"Without GPS, the sailors had to resort to dead reckoning to find their way back to port."
"Không có GPS, các thủy thủ phải dùng đến phương pháp ước tính vị trí để tìm đường trở về cảng."
-
"Dead reckoning is still taught as a backup navigation technique."
"Phương pháp ước tính vị trí vẫn được dạy như một kỹ thuật điều hướng dự phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dead reckoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dead reckoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dead reckoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dead reckoning là một kỹ thuật điều hướng cổ điển và vẫn được sử dụng ngày nay, đặc biệt khi các hệ thống điều hướng hiện đại (ví dụ: GPS) không khả dụng hoặc không đáng tin cậy. Nó dựa trên việc ước tính và tính toán, và do đó, có thể tích lũy lỗi theo thời gian. So với các phương pháp điều hướng sử dụng các điểm tham chiếu bên ngoài (ví dụ: định vị thiên văn, định vị vô tuyến), dead reckoning phụ thuộc hoàn toàn vào thông tin được thu thập từ bên trong phương tiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"by dead reckoning": Được sử dụng để chỉ phương pháp được sử dụng để xác định vị trí. Ví dụ: "We navigated to the island by dead reckoning."
"on dead reckoning": Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc dựa vào dead reckoning. Ví dụ: "The ship was sailing on dead reckoning when the storm hit."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dead reckoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.