time limit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time limit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự giới hạn về khoảng thời gian được phép để làm một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
A restriction on the length of time available to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Time limit'
-
"There's a strict time limit on the test, so make sure you manage your time well."
"Bài kiểm tra có giới hạn thời gian nghiêm ngặt, vì vậy hãy đảm bảo bạn quản lý thời gian của mình tốt."
-
"The competition has a time limit of one hour."
"Cuộc thi có giới hạn thời gian là một giờ."
-
"Please submit your application before the time limit expires."
"Vui lòng nộp đơn đăng ký của bạn trước khi hết thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time limit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: time limit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time limit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'time limit' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kỳ thi, trò chơi, dự án, hoặc bất kỳ hoạt động nào mà thời gian là một yếu tố quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng cần phải hoàn thành một nhiệm vụ trong một khoảng thời gian cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của giới hạn thời gian (ví dụ: 'There is a time limit on the exam'). ‘Within’ được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động phải được hoàn thành trong khoảng thời gian giới hạn (ví dụ: 'The task must be completed within the time limit').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time limit'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would finish the project before the time limit.
|
Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
If there weren't a time limit, I wouldn't feel so stressed about completing this task.
|
Nếu không có giới hạn thời gian, tôi sẽ không cảm thấy căng thẳng về việc hoàn thành nhiệm vụ này. |
| Nghi vấn |
Would you be able to relax if there wasn't a time limit on the exam?
|
Bạn có thể thư giãn nếu không có giới hạn thời gian cho bài kiểm tra không? |