unlimited time
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlimited time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giới hạn về số lượng, mức độ hoặc phạm vi; vô hạn.
Definition (English Meaning)
Without any limit or restriction in amount, number, or extent; boundless.
Ví dụ Thực tế với 'Unlimited time'
-
"The project requires unlimited time and resources to be successful."
"Dự án đòi hỏi thời gian và nguồn lực không giới hạn để thành công."
-
"With unlimited time, I could travel the world."
"Với thời gian không giới hạn, tôi có thể đi du lịch vòng quanh thế giới."
-
"He has unlimited time to dedicate to his hobbies now that he's retired."
"Ông ấy có thời gian không giới hạn để dành cho những sở thích của mình bây giờ sau khi nghỉ hưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlimited time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlimited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlimited time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "unlimited time" thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người có thể sử dụng bao nhiêu thời gian tùy thích để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Nó mang ý nghĩa về sự tự do và không bị áp lực về thời gian. Khác với "limited time", cụm từ này nhấn mạnh sự dư dả và thoải mái về mặt thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlimited time'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he had unlimited time, he explored every corner of the museum.
|
Vì anh ấy có vô hạn thời gian, anh ấy đã khám phá mọi ngóc ngách của bảo tàng. |
| Phủ định |
Even though she had unlimited access to information, she didn't learn everything because she lacked interest.
|
Mặc dù cô ấy có quyền truy cập thông tin không giới hạn, nhưng cô ấy đã không học được mọi thứ vì cô ấy thiếu hứng thú. |
| Nghi vấn |
If you had unlimited time, would you travel the world?
|
Nếu bạn có vô hạn thời gian, bạn có đi du lịch vòng quanh thế giới không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to have unlimited time to travel around the world.
|
Tôi muốn có thời gian vô hạn để đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
I decided not to spend unlimited time on social media.
|
Tôi quyết định không dành thời gian vô hạn cho mạng xã hội. |
| Nghi vấn |
Why do you want to spend unlimited time on that project?
|
Tại sao bạn muốn dành thời gian vô hạn cho dự án đó? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
With unlimited time, she can finish her novel.
|
Với thời gian không giới hạn, cô ấy có thể hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình. |
| Phủ định |
He doesn't have unlimited time to waste on video games.
|
Anh ấy không có thời gian vô hạn để lãng phí vào trò chơi điện tử. |
| Nghi vấn |
Do they offer unlimited time to complete the exam?
|
Họ có cho thời gian không giới hạn để hoàn thành bài kiểm tra không? |